21
Mario IVOV

Full Name: Mario Topuzov Ivov

Tên áo: IVOV

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 73

Tuổi: 25 (Jul 25, 1999)

Quốc gia: Bulgaria

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 65

CLB: Pirin Blagoevgrad

Squad Number: 21

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 19, 2025Pirin Blagoevgrad73
Mar 12, 2025Pirin Blagoevgrad76
Mar 5, 2025Pirin Blagoevgrad76
Sep 30, 2024CSKA 1948 Sofia76
Sep 26, 2024CSKA 1948 Sofia78
Aug 18, 2023CSKA 1948 Sofia78
Aug 11, 2023CSKA 1948 Sofia77
Jun 28, 2023CSKA 1948 Sofia77
Jun 27, 2023CSKA 1948 Sofia77
Jun 25, 2023CSKA 1948 Sofia đang được đem cho mượn: CSA Steaua București77
Oct 13, 2022CSKA 1948 Sofia77
Oct 13, 2022CSKA 1948 Sofia76
Oct 13, 2022CSKA 1948 Sofia76
May 17, 2021CSKA 1948 Sofia76

Pirin Blagoevgrad Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Nikolay BodurovNikolay BodurovHV(PC)3973
38
Aleksandar DyulgerovAleksandar DyulgerovHV,DM(P)3574
9
Stanislav KostovStanislav KostovAM,F(PTC)3375
Aymen SoudaAymen SoudaAM(PTC),F(PT)3276
7
Georgi ValchevGeorgi ValchevDM,TV,AM(C)3473
45
Hristofor HubchevHristofor HubchevHV,DM,TV(T)2976
21
Mario IvovMario IvovAM,F(PT)2573
Valentin YoskovValentin YoskovAM,F(C)2774
Krasimir KostovKrasimir KostovGK2976
Antonio LaskovAntonio LaskovDM,TV(C)3365
Zapro DinevZapro DinevTV,AM(PT)2572
Karl NamngandaKarl NamngandaF(C)2967
Ilias IliadisIlias IliadisHV,DM,TV(C)2473
30
Lyubomir TodorovLyubomir TodorovAM(PT)2065
Bogomil BozhurkinBogomil BozhurkinTV,AM(C)2274
20
Brian EsaloBrian EsaloAM(PT),F(PTC)2770
Boris IvanovBoris IvanovHV,DM,TV(T)2373
Ilie BotnariIlie BotnariAM(PT),F(PTC)2173
72
Nikolas PenevNikolas PenevAM(PT)2073
25
Ilian KostovIlian KostovHV(C)2065
8
Lazar BoyanovLazar BoyanovHV(TC)2265
13
Evgeni GeorgievEvgeni GeorgievAM(C)1963