?
Ilias ILIADIS

Full Name: Ilias Iliadis

Tên áo: ILIADIS

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 24 (Mar 21, 2001)

Quốc gia: Greece

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 73

CLB: Pirin Blagoevgrad

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 24, 2025Pirin Blagoevgrad73
Dec 8, 2024CF Montréal73
Nov 2, 2024CF Montréal73
Nov 1, 2024CF Montréal73
Aug 12, 2024CF Montréal đang được đem cho mượn: Atlético Ottawa73
Feb 16, 2024CF Montréal73
Nov 2, 2023CF Montréal73
Nov 1, 2023CF Montréal73
Jul 29, 2023CF Montréal đang được đem cho mượn: Atlético Ottawa73
Mar 12, 2023CF Montréal73
Feb 18, 2023CF Montréal73

Pirin Blagoevgrad Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Nikolay BodurovNikolay BodurovHV(PC)3973
38
Aleksandar DyulgerovAleksandar DyulgerovHV,DM(P)3574
9
Stanislav KostovStanislav KostovAM,F(PTC)3375
Aymen SoudaAymen SoudaAM(PTC),F(PT)3276
7
Georgi ValchevGeorgi ValchevDM,TV,AM(C)3473
45
Hristofor HubchevHristofor HubchevHV,DM,TV(T)2976
21
Mario IvovMario IvovAM,F(PT)2573
Valentin YoskovValentin YoskovAM,F(C)2774
Krasimir KostovKrasimir KostovGK2976
Antonio LaskovAntonio LaskovDM,TV(C)3465
Zapro DinevZapro DinevTV,AM(PT)2572
Karl NamngandaKarl NamngandaF(C)2967
Ilias IliadisIlias IliadisHV,DM,TV(C)2473
30
Lyubomir TodorovLyubomir TodorovAM(PT)2065
Bogomil BozhurkinBogomil BozhurkinTV,AM(C)2274
20
Brian EsaloBrian EsaloAM(PT),F(PTC)2770
Boris IvanovBoris IvanovHV,DM,TV(T)2373
Ilie BotnariIlie BotnariAM(PT),F(PTC)2173
72
Nikolas PenevNikolas PenevAM(PT)2073
25
Ilian KostovIlian KostovHV(C)2065
8
Lazar BoyanovLazar BoyanovHV(TC)2265
13
Evgeni GeorgievEvgeni GeorgievAM(C)2063