Full Name: Karl Namnganda
Tên áo: NAMNGANDA
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 28 (Feb 8, 1996)
Quốc gia: Cộng hòa Dân chủ Trung Phi
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 75
CLB: Pirin Blagoevgrad
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 21, 2024 | Pirin Blagoevgrad | 67 |
Jul 19, 2024 | Les Herbiers VF | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Nikolay Bodurov | HV(PC) | 38 | 73 | ||
38 | Aleksandar Dyulgerov | HV,DM(P) | 34 | 74 | ||
9 | Stanislav Kostov | AM,F(PTC) | 33 | 75 | ||
Aymen Souda | AM(PTC),F(PT) | 31 | 76 | |||
45 | Hristofor Hubchev | HV,DM,TV(T) | 29 | 76 | ||
Valentin Yoskov | AM,F(C) | 26 | 74 | |||
Krasimir Kostov | GK | 29 | 76 | |||
Antonio Laskov | DM,TV(C) | 33 | 65 | |||
Zapro Dinev | TV,AM(PT) | 25 | 72 | |||
Karl Namnganda | F(C) | 28 | 67 | |||
30 | Lyubomir Todorov | AM(PT) | 19 | 65 | ||
Bogomil Bozhurkin | TV,AM(C) | 22 | 74 | |||
20 | Brian Esalo | AM(PT),F(PTC) | 26 | 70 | ||
Boris Ivanov | HV,DM,TV(T) | 23 | 73 | |||
Ilie Botnari | AM(PT),F(PTC) | 21 | 73 | |||
25 | Ilian Kostov | HV(C) | 19 | 65 | ||
8 | Lazar Boyanov | HV(TC) | 21 | 65 | ||
13 | Evgeni Georgiev | AM(C) | 19 | 63 |