78
Christian GOMIS

Full Name: Christian Gomis

Tên áo: GOMIS

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 26 (Jul 25, 1998)

Quốc gia: Senegal

Chiều cao (cm): 202

Cân nặng (kg): 85

CLB: BG Pathum United

Squad Number: 78

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 16, 2024BG Pathum United78
Jun 23, 2024BG Pathum United78
Jun 1, 2024Mezőkövesd-Zsóry SE78
Jun 1, 2024Mezőkövesd-Zsóry SE79
Feb 11, 2024Mezőkövesd-Zsóry SE79
Oct 19, 2022Budapest Honvéd79
Oct 13, 2022Budapest Honvéd76
Sep 29, 2022Budapest Honvéd76
Jun 21, 2022Budapest Honvéd76
May 16, 2021Lokomotiv Plovdiv76
May 12, 2021Lokomotiv Plovdiv72

BG Pathum United Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Teerasil DangdaTeerasil DangdaF(C)3677
17
Gakuto NotsudaGakuto NotsudaDM,TV,AM(C)3082
18
Chanathip SongkrasinChanathip SongkrasinAM(TC),F(T)3182
14
Freddy ÁlvarezFreddy ÁlvarezTV(C),AM(PTC)3078
75
Vasconcelos RanielVasconcelos RanielF(C)2880
6
Sarach YooyenSarach YooyenDM,TV,AM(C)3280
16
Nika SandokhadzeNika SandokhadzeHV(C)3177
45
Nattawut SuksumNattawut SuksumF(C)2774
99
Ikhsan FandiIkhsan FandiAM(C),F(PTC)2678
69
Seydine N'DiayeSeydine N'DiayeHV(C)2775
78
Christian GomisChristian GomisHV,DM(C)2678
91
Ilhan FandiIlhan FandiAM,F(PC)2272
8
Airfan DolohAirfan DolohHV(T),DM,TV(TC)2474
23
Santiphap ChanngomSantiphap ChanngomHV,DM,TV(P)2879
9
Surachat SareepimSurachat SareepimAM,F(PTC)3975
24
Kanokpon BuspakomKanokpon BuspakomDM,TV(C)2573
22
Chananan PombupphaChananan PombupphaAM,F(PTC)3373
5
Kritsada KamanKritsada KamanHV,DM,TV(C)2680
13
Marco BalliniMarco BalliniHV(C)2675
28
Saranon AnuinSaranon AnuinGK3177
93
Pisan DorkmaikaewPisan DorkmaikaewGK4174
38
Natthapong KajornmaleeNatthapong KajornmaleeGK3172
20
Myung-Hyun HwangMyung-Hyun HwangHV(C)2365
11
Patrik GustavssonPatrik GustavssonAM(PT),F(PTC)2474
81
Waris ChoolthongWaris ChoolthongHV(PC),DM(C)2173
85
Issarapong WaewdeeIssarapong WaewdeeGK2065
2
Sanchai NonthasilaSanchai NonthasilaHV,DM,TV(T)2975
26
Thanet SuknateThanet SuknateHV(C)1963
29
Warinthon JamnongwatWarinthon JamnongwatHV(TC)2270
1
Hyeon-Ho JungHyeon-Ho JungGK2063
47
Nattawut WongsawangNattawut WongsawangHV(PC)2163
49
Khatawut PoladaoKhatawut PoladaoHV(C)1963
59
Anan SamaaeAnan SamaaeHV,DM,TV(P)1963
15
Kodai TanakaKodai TanakaHV,DM,TV,AM(T)2465
50
Thiraphat PuethongThiraphat PuethongAM,F(PT)1865