62
Thanet SUKNATE

Full Name: Thanet Suknate

Tên áo: SUKNATE

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 63

Tuổi: 19 (Jul 26, 2005)

Quốc gia: Thái Lan

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 72

CLB: BG Pathum United

On Loan at: Tampines Rovers

Squad Number: 62

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 5, 2024BG Pathum United đang được đem cho mượn: Tampines Rovers63
Oct 2, 2024BG Pathum United63
Oct 1, 2024BG Pathum United63
Jul 18, 2024BG Pathum United đang được đem cho mượn: Tampines Rovers63

Tampines Rovers Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Yasir HanapiYasir HanapiTV,AM,F(C)3570
30
Faris RamliFaris RamliAM(PT)3273
24
Syazwan BuhariSyazwan BuhariGK3269
31
Ridhuan BarudinRidhuan BarudinGK3769
33
Milos ZlatkovićMilos ZlatkovićHV(C)2877
Dylan FoxDylan FoxHV(C)3075
13
Taufik SuparnoTaufik SuparnoAM(P),F(PC)2967
20
Saifullah AkbarSaifullah AkbarTV,AM(C)2670
10
Kyoga NakamuraKyoga NakamuraTV,AM(C)2873
5
Amirul Adli AzmiAmirul Adli AzmiHV(C)2968
52
Thitipat EkarunpongThitipat EkarunpongF(C)2065
4
Shuya YamashitaShuya YamashitaHV(C)2570
62
Thanet SuknateThanet SuknateHV(C)1963
8
Shah ShahiranShah ShahiranHV,DM,TV,AM(C)2573
22
Syahrul SazaliSyahrul SazaliHV(TC),DM,TV(T)2663
11
Glenn KwehGlenn KwehHV,DM,TV,AM(T)2467
17
Amirul HaikalAmirul HaikalHV,DM(T),TV,AM(TC)2565
23
Irfan NajeebIrfan NajeebHV(PC)2570
12
Joel ChewJoel ChewTV(C),AM(TC)2570
Ong Yu EnOng Yu EnTV(C),AM(PTC)2165