69
Seydine N'DIAYE

Full Name: Seydine Mohamadou N'diaye

Tên áo: N\'DIAYE

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 27 (Apr 23, 1998)

Quốc gia: Niger

Chiều cao (cm): 193

Cân nặng (kg): 83

CLB: BG Pathum United

Squad Number: 69

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 10, 2024BG Pathum United75
Apr 4, 2024BG Pathum United73
Jan 12, 2024BG Pathum United73
Jan 8, 2024BG Pathum United73
Dec 13, 2023Ilves73
Apr 10, 2023Ilves73
Jul 27, 2022Sporting Covilhã73
Jul 20, 2022Sporting Covilhã70
Jun 2, 2022Göztepe SK70
Jun 1, 2022Göztepe SK70
Nov 17, 2021Göztepe SK đang được đem cho mượn: FC Dordrecht70
Nov 11, 2021Göztepe SK đang được đem cho mượn: FC Dordrecht65
Jul 24, 2021Göztepe SK đang được đem cho mượn: FC Dordrecht65

BG Pathum United Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Teerasil DangdaTeerasil DangdaF(C)3777
17
Gakuto NotsudaGakuto NotsudaDM,TV,AM(C)3182
18
Chanathip SongkrasinChanathip SongkrasinAM(TC),F(T)3182
14
Freddy ÁlvarezFreddy ÁlvarezTV(C),AM(PTC)3078
75
Vasconcelos RanielVasconcelos RanielF(C)2980
6
Sarach YooyenSarach YooyenDM,TV,AM(C)3380
16
Nika SandokhadzeNika SandokhadzeHV(C)3177
45
Nattawut SuksumNattawut SuksumF(C)2774
69
Seydine N'DiayeSeydine N'DiayeHV(C)2775
78
Christian GomisChristian GomisHV,DM(C)2678
91
Ilhan FandiIlhan FandiAM,F(PC)2272
Thawatchai InprakhonThawatchai InprakhonHV,DM(T)2267
8
Airfan DolohAirfan DolohHV(T),DM,TV(TC)2474
23
Santiphap ChanngomSantiphap ChanngomHV,DM,TV(P)2879
9
Surachat SareepimSurachat SareepimAM,F(PTC)3975
24
Kanokpon BuspakomKanokpon BuspakomDM,TV(C)2573
22
Chananan PombupphaChananan PombupphaAM,F(PTC)3373
5
Kritsada KamanKritsada KamanHV,DM,TV(C)2680
Chonnapat BuaphanChonnapat BuaphanHV(C)2174
13
Marco BalliniMarco BalliniHV(C)2775
28
Saranon AnuinSaranon AnuinGK3177
93
Pisan DorkmaikaewPisan DorkmaikaewGK4174
38
Natthapong KajornmaleeNatthapong KajornmaleeGK3172
20
Myung-Hyun HwangMyung-Hyun HwangHV(C)2365
11
Patrik GustavssonPatrik GustavssonAM(PT),F(PTC)2474
81
Waris ChoolthongWaris ChoolthongHV(PC),DM(C)2173
85
Issarapong WaewdeeIssarapong WaewdeeGK2065
2
Sanchai NonthasilaSanchai NonthasilaHV,DM,TV(T)2975
26
Thanet SuknateThanet SuknateHV(C)1963
29
Warinthon JamnongwatWarinthon JamnongwatHV(TC)2270
1
Hyeon-Ho JungHyeon-Ho JungGK2063
47
Nattawut WongsawangNattawut WongsawangHV(PC)2163
49
Khatawut PoladaoKhatawut PoladaoHV(C)1963
59
Anan SamaaeAnan SamaaeHV,DM,TV(P)1963
15
Kodai TanakaKodai TanakaHV,DM,TV,AM(T)2465
50
Thiraphat PuethongThiraphat PuethongAM,F(PT)1865