45
Nattawut SUKSUM

Full Name: Nattawut Suksum

Tên áo: SUKSUM

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 74

Tuổi: 27 (Nov 6, 1997)

Quốc gia: Thái Lan

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 65

CLB: BG Pathum United

Squad Number: 45

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 16, 2024BG Pathum United74
Jul 5, 2024BG Pathum United74
Jun 8, 2024Bangkok United74
Nov 19, 2023Bangkok United đang được đem cho mượn: Ayutthaya United74
Sep 4, 2023Ayutthaya United74
Aug 21, 2023Ayutthaya United74
Jul 16, 2023Bangkok United74
May 8, 2023Bangkok United đang được đem cho mượn: Prachuap FC74
Dec 13, 2022Bangkok United74
Dec 6, 2022Bangkok United74
Nov 11, 2022Bangkok United đang được đem cho mượn: Prachuap FC74
Nov 11, 2022Bangkok United đang được đem cho mượn: Prachuap FC71
Nov 6, 2022Bangkok United đang được đem cho mượn: Prachuap FC71
Feb 15, 2021Bangkok United71
Feb 15, 2020Bangkok United70

BG Pathum United Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Teerasil DangdaTeerasil DangdaF(C)3677
17
Gakuto NotsudaGakuto NotsudaDM,TV,AM(C)3082
18
Chanathip SongkrasinChanathip SongkrasinAM(TC),F(T)3182
14
Freddy ÁlvarezFreddy ÁlvarezTV(C),AM(PTC)2978
75
Vasconcelos RanielVasconcelos RanielF(C)2880
6
Sarach YooyenSarach YooyenDM,TV,AM(C)3280
16
Nika SandokhadzeNika SandokhadzeHV(C)3177
45
Nattawut SuksumNattawut SuksumF(C)2774
99
Ikhsan FandiIkhsan FandiAM(C),F(PTC)2678
69
Seydine N'DiayeSeydine N'DiayeHV(C)2675
78
Christian GomisChristian GomisHV,DM(C)2678
91
Ilhan FandiIlhan FandiAM,F(PC)2272
8
Airfan DolohAirfan DolohHV(T),DM,TV(TC)2474
23
Santiphap ChanngomSantiphap ChanngomHV,DM,TV(P)2879
9
Surachat SareepimSurachat SareepimAM,F(PTC)3875
24
Kanokpon BuspakomKanokpon BuspakomDM,TV(C)2573
22
Chananan PombupphaChananan PombupphaAM,F(PTC)3373
5
Kritsada KamanKritsada KamanHV,DM,TV(C)2680
13
Marco BalliniMarco BalliniHV(C)2675
28
Saranon AnuinSaranon AnuinGK3177
93
Pisan DorkmaikaewPisan DorkmaikaewGK4074
38
Natthapong KajornmaleeNatthapong KajornmaleeGK3072
20
Myung-Hyun HwangMyung-Hyun HwangHV(C)2365
11
Patrik GustavssonPatrik GustavssonAM(PT),F(PTC)2474
81
Waris ChoolthongWaris ChoolthongHV(PC),DM(C)2173
85
Issarapong WaewdeeIssarapong WaewdeeGK2065
2
Sanchai NonthasilaSanchai NonthasilaHV,DM,TV(T)2975
26
Thanet SuknateThanet SuknateHV(C)1963
29
Warinthon JamnongwatWarinthon JamnongwatHV(TC)2270
1
Hyeon-Ho JungHyeon-Ho JungGK2063
47
Nattawut WongsawangNattawut WongsawangHV(PC)2063
49
Khatawut PoladaoKhatawut PoladaoHV(C)1863
59
Anan SamaaeAnan SamaaeHV,DM,TV(P)1963
15
Kodai TanakaKodai TanakaHV,DM,TV,AM(T)2365
50
Thiraphat PuethongThiraphat PuethongAM,F(PT)1865