17
Konstantinos KONSTANTINOU

Full Name: Konstantinos Konstantinou

Tên áo: KONSTANTINOU

Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PT)

Chỉ số: 75

Tuổi: 25 (Oct 8, 1999)

Quốc gia: Cyprus

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 17

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 20, 2024EN Paralimni75
Oct 27, 2023EN Paralimni75
Jun 22, 2023Doxa Katokopias75
Dec 29, 2022EN Paralimni75
Dec 29, 2022EN Paralimni70
Sep 26, 2022EN Paralimni70
Jun 2, 2022AEK Larnaca70
Jun 1, 2022AEK Larnaca70
Mar 28, 2022AEK Larnaca đang được đem cho mượn: EN Paralimni70

EN Paralimni Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Kostas PanagiKostas PanagiGK3078
14
Loizos KosmasLoizos KosmasDM,TV(C)3074
99
Michalis CharalambousMichalis CharalambousF(C)2677
17
Sherwin SeedorfSherwin SeedorfAM(PT)2773
19
Elisha SamElisha SamF(C)2871
21
Prosper MendyProsper MendyHV,DM,TV(T)2874
6
Jérémy CorinusJérémy CorinusHV,DM(C)2877
11
Marcel CanadiMarcel CanadiAM(PTC)2776
5
Ilija MilićevićIlija MilićevićHV(C)2375
2
Simranjit ThandiSimranjit ThandiHV,DM,TV(P)2575
29
Piotr JanczukowiczPiotr JanczukowiczAM(PT),F(PTC)2575
13
Dimitrios StylianidisDimitrios StylianidisGK2165
28
Evangelos Andreou
AEL Limassol
AM,F(PT)2275
1
Panagiotis PanagiotouPanagiotis PanagiotouGK2773
24
Adebayo AdeleyeAdebayo AdeleyeGK2379
30
Zurab MuselianiZurab MuselianiAM,F(PTC)2573
87
Ruben HoogenhoutRuben HoogenhoutHV(PC)2675
10
Niv GotliebNiv GotliebAM,F(TC)2274
3
Andreas ChristofiAndreas ChristofiHV(TC)2673
20
Fotis KotsonisFotis KotsonisHV(PC),DM(P)2274
8
Dimitris MavroudisDimitris MavroudisDM,TV(C)2271
23
Marco KrainzMarco KrainzDM,TV(C)2777
27
Niv FliterNiv FliterHV,DM(P)2373
94
Rodrigo SouzaRodrigo SouzaTV,AM(C)2267
4
Sean IoannouSean IoannouHV(C)2772
80
Edson SilvaEdson SilvaDM,TV,AM(C)2367
37
Marios ChatzilefteriMarios ChatzilefteriDM,TV,AM(C)1860
40
Dimitris SolomouDimitris SolomouAM(PT),F(PTC)1863
33
Loukas IkonomouLoukas IkonomouAM,F(PT)1860