27
Niv FLITER

Full Name: Niv Fliter

Tên áo: FLITER

Vị trí: HV,DM(P)

Chỉ số: 73

Tuổi: 24 (May 27, 2001)

Quốc gia: Israel

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 82

CLB: EN Paralimni

Squad Number: 27

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(P)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 5, 2025EN Paralimni73
Feb 26, 2025EN Paralimni68
Jul 14, 2024EN Paralimni68
Jun 2, 2024Hapoel Beer Sheva68
Jun 1, 2024Hapoel Beer Sheva68
Feb 29, 2024Hapoel Beer Sheva đang được đem cho mượn: Maccabi Bnei Reineh68
Feb 22, 2024Hapoel Beer Sheva đang được đem cho mượn: Maccabi Bnei Reineh60

EN Paralimni Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Kostas PanagiKostas PanagiGK3078
14
Loizos KosmasLoizos KosmasDM,TV(C)3074
99
Michalis CharalambousMichalis CharalambousF(C)2677
17
Sherwin SeedorfSherwin SeedorfAM(PT)2773
19
Elisha SamElisha SamF(C)2871
21
Prosper MendyProsper MendyHV,DM,TV(T)2974
11
Marcel CanadiMarcel CanadiAM(PTC)2776
5
Ilija MilićevićIlija MilićevićHV(C)2475
Loukas KalogirouLoukas KalogirouHV(C)2372
29
Piotr JanczukowiczPiotr JanczukowiczAM(PT),F(PTC)2575
13
Dimitrios StylianidisDimitrios StylianidisGK2165
1
Panagiotis PanagiotouPanagiotis PanagiotouGK2873
24
Adebayo AdeleyeAdebayo AdeleyeGK2479
30
Zurab MuselianiZurab MuselianiAM,F(PTC)2573
87
Ruben HoogenhoutRuben HoogenhoutHV(PC)2675
10
Niv GotliebNiv GotliebAM,F(TC)2274
3
Andreas ChristofiAndreas ChristofiHV(TC)2673
20
Fotis KotsonisFotis KotsonisHV(PC),DM(P)2274
Theodoros KoutsouTheodoros KoutsouGK2168
8
Dimitris MavroudisDimitris MavroudisDM,TV(C)2371
23
Marco KrainzMarco KrainzDM,TV(C)2877
27
Niv FliterNiv FliterHV,DM(P)2473
94
Rodrigo SouzaRodrigo SouzaTV,AM(C)2367
4
Sean IoannouSean IoannouHV(C)2772
80
Edson SilvaEdson SilvaDM,TV,AM(C)2467
37
Marios ChatzilefteriMarios ChatzilefteriDM,TV,AM(C)1860
40
Dimitris SolomouDimitris SolomouAM(PT),F(PTC)1863
33
Loukas IkonomouLoukas IkonomouAM,F(PT)1860