Full Name: Stephan Petersen
Tên áo: PETERSEN
Vị trí: AM(PT)
Chỉ số: 70
Tuổi: 38 (Nov 15, 1985)
Quốc gia: Đan Mạch
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 79
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 22, 2021 | HB Koge | 70 |
May 22, 2021 | HB Koge | 70 |
May 14, 2021 | HB Koge | 80 |
Jul 3, 2019 | HB Koge | 80 |
Jun 2, 2017 | Silkeborg IF | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Mike Jensen | DM,TV,AM(C) | 36 | 78 | ||
26 | Jafar Arias | F(C) | 28 | 76 | ||
Andreas Bengtsson | HV,DM,TV(T) | 28 | 76 | |||
3 | Frederik Bay | HV(TC),TV(C) | 26 | 75 | ||
15 | Maximilian Sauer | HV,DM,TV(P) | 29 | 78 | ||
10 | Pierre Larsen | AM(PT),F(PTC) | 29 | 76 | ||
10 | Christian Tue Jensen | TV(C),AM(PTC) | 24 | 73 | ||
11 | Joachim Rothmann | F(C) | 23 | 74 | ||
Gabriël Çulhaci | HV,DM,TV(T) | 24 | 76 | |||
Sebastian Larsen | HV,DM,TV(P) | 19 | 67 | |||
15 | Efe Bayrak | HV,DM,TV(P) | 17 | 63 | ||
27 | Ifenna Dorgu | F(C) | 17 | 70 | ||
19 | Erkan Semovski | F(C) | 19 | 65 | ||
25 | Vinicius Faloni | HV,DM(C) | 17 | 65 | ||
16 | Silas Hald | HV,DM,TV(C) | 17 | 65 | ||
18 | Yahyie Shirzai | HV(C) | 18 | 65 | ||
6 | Janus Seehusen | HV,DM,TV(C) | 21 | 73 |