Full Name: Srđan Matić
Tên áo: MATIĆ
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 68
Tuổi: 30 (Mar 9, 1995)
Quốc gia: Serbia
Chiều cao (cm): 190
Cân nặng (kg): 81
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 29, 2022 | Szentlorinci SE | 68 |
May 13, 2021 | Szentlorinci SE | 68 |
Mar 16, 2021 | FK Napredak Kruševac | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | ![]() | Patrik Poór | HV(PC) | 31 | 74 | |
30 | ![]() | Ádám Csilus | HV(PT),DM,TV(P) | 28 | 75 | |
7 | ![]() | Bence Mervó | AM,F(C) | 30 | 73 | |
10 | ![]() | TV(C),AM(PTC) | 24 | 72 | ||
82 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 22 | 72 | ||
31 | ![]() | Marcell Farkas | DM,TV(C) | 24 | 65 | |
6 | ![]() | HV(TC) | 24 | 68 | ||
14 | ![]() | DM,TV,AM(C) | 21 | 76 |