4
Axel NORÉN

Full Name: Axel Norén

Tên áo: NORÉN

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 26 (Apr 4, 1999)

Quốc gia: Thụy Điển

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 77

CLB: Mjällby AIF

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 18, 2025Mjällby AIF77
Aug 18, 2024GAIS77
Aug 12, 2024GAIS73
Jun 7, 2023GAIS73

Mjällby AIF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
24
Tom PetterssonTom PetterssonHV(C)3582
35
Alexander LundinAlexander LundinGK3273
22
Jesper GustavssonJesper GustavssonDM,TV(C)3078
11
Timo StavitskiTimo StavitskiAM,F(PT)2676
18
Jacob BergströmJacob BergströmF(C)3077
1
Noel TörnqvistNoel TörnqvistGK2380
21
Adam PeterssonAdam PeterssonDM,TV(C)2473
7
Viktor GustafsonViktor GustafsonDM,TV(C)3077
4
Axel NorénAxel NorénHV(C)2677
14
Herman JohanssonHerman JohanssonTV,AM(PT)2778
33
Tony MiettinenTony MiettinenHV(PC)2276
16
Alexander JohanssonAlexander JohanssonAM(PT),F(PTC)2976
31
Silas NwankwoSilas NwankwoF(C)2178
9
Calvin KabuyeCalvin KabuyeAM(PT),F(PTC)2267
26
Uba CharlesUba CharlesHV(P),DM,TV(PC)2277
28
Tim MalmströmTim MalmströmHV(C)1963
6
Ludwig Malachowski ThorellLudwig Malachowski ThorellTV,AM(C)2070
25
Argjend MiftariArgjend MiftariTV(C)2165
27
Ludvig TidstrandLudvig TidstrandAM(PTC)1963
17
Elliot StroudElliot StroudHV,DM,TV,AM(T)2380
15
Bork Bang-KittilsenBork Bang-KittilsenAM(PT),F(PTC)2073
Filip Åkesson LinderothFilip Åkesson LinderothHV(PTC)2065
Kimmen NennessonKimmen NennessonTV(C)1965
Romeo LeanderssonRomeo LeanderssonTV(C)1663
20
Mans IsakssonMans IsakssonTV(C),AM(PTC)1865
5
Abdullah IqbalAbdullah IqbalHV(TC),DM(C)2273
19
Abdoulie MannehAbdoulie MannehAM(PT),F(PTC)2073
13
Jakob KiilerichJakob KiilerichHV(C)2573
Isac JohnssonIsac JohnssonAM(T),F(TC)1965
Vilmer LindbergVilmer LindbergTV(C)1965
23
Olle Nilsson LövOlle Nilsson LövF(C)1665
Christian TchouanteChristian TchouanteHV(C)1963