Full Name: Calvin Kabuye
Tên áo: KABUYE
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 67
Tuổi: 21 (Mar 28, 2003)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 75
CLB: Sandvikens IF
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 12, 2023 | Sandvikens IF | 67 |
Nov 12, 2023 | AIK | 67 |
Nov 7, 2023 | AIK | 67 |
Aug 7, 2023 | AIK đang được đem cho mượn: Ostersunds FK | 67 |
Apr 27, 2023 | AIK đang được đem cho mượn: Ostersunds FK | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | Gustav Thörn | HV(C) | 27 | 63 | ||
15 | John Junior | AM,F(PT) | 32 | 74 | ||
19 | Yannick Mukunzi | DM,TV(C) | 28 | 70 | ||
9 | Eric Mcwoods | F(C) | 28 | 72 | ||
Calvin Kabuye | AM(PT),F(PTC) | 21 | 67 | |||
Ludwig Malachowski Thorell | TV,AM(C) | 19 | 70 | |||
Taulant Parallangaj | HV(C) | 21 | 67 |