22
Jesper GUSTAVSSON

Full Name: Jesper Gustavsson

Tên áo: GUSTAVSSON

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 30 (Oct 29, 1994)

Quốc gia: Thụy Điển

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 74

CLB: Mjällby AIF

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 31, 2023Mjällby AIF78
May 24, 2023Mjällby AIF76
Nov 4, 2020Mjällby AIF76
Nov 4, 2020Mjällby AIF73
Oct 8, 2020Mjällby AIF73
Jun 8, 2020Mjällby AIF71
Feb 8, 2020Mjällby AIF70
Oct 8, 2019Mjällby AIF68
Mar 8, 2017Mjällby AIF63
Nov 8, 2016Mjällby AIF64
Jul 8, 2016Mjällby AIF66
Mar 8, 2016Mjällby AIF68

Mjällby AIF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
24
Tom PetterssonTom PetterssonHV(C)3482
35
Alexander LundinAlexander LundinGK3273
22
Jesper GustavssonJesper GustavssonDM,TV(C)3078
11
Timo StavitskiTimo StavitskiAM,F(PT)2576
8
Manasse KusuManasse KusuHV,DM,TV(C)2374
18
Jacob BergströmJacob BergströmF(C)2977
10
Nicklas RojkjaerNicklas RojkjaerTV(C),AM(PTC)2680
1
Noel TörnqvistNoel TörnqvistGK2380
21
Adam PeterssonAdam PeterssonDM,TV(C)2473
7
Viktor GustafsonViktor GustafsonDM,TV(C)2977
Axel NorénAxel NorénHV(C)2577
14
Herman JohanssonHerman JohanssonTV,AM(PT)2778
Tony MiettinenTony MiettinenHV(PC)2276
16
Alexander JohanssonAlexander JohanssonAM(PT),F(PTC)2976
31
Silas NwankwoSilas NwankwoF(C)2178
Calvin KabuyeCalvin KabuyeAM(PT),F(PTC)2167
28
Tim MalmströmTim MalmströmHV(C)1963
Yusuf AbdulazeezYusuf AbdulazeezAM,F(PT)2375
Ludwig Malachowski ThorellLudwig Malachowski ThorellTV,AM(C)2070
25
Argjend MiftariArgjend MiftariTV(C)2165
27
Ludvig TidstrandLudvig TidstrandAM(PTC)1963
17
Elliot StroudElliot StroudHV,DM,TV,AM(T)2280
Bork Bang-KittilsenBork Bang-KittilsenAM(PT),F(PTC)1973
23
Filip Åkesson LinderothFilip Åkesson LinderothHV(PTC)2065
Gudmundur Baldvin NökkvasonGudmundur Baldvin NökkvasonDM,TV(C)2073
26
Kimmen NennessonKimmen NennessonTV(C)1965
Romeo LeanderssonRomeo LeanderssonTV(C)1663
Love BjörnsonLove BjörnsonF(C)2067
15
Liam SvenssonLiam SvenssonHV(C)1965
Mans IsakssonMans IsakssonTV(C),AM(PTC)1765
5
Abdullah IqbalAbdullah IqbalHV(TC),DM(C)2273
19
Abdoulie MannehAbdoulie MannehF(C)2073
13
Jakob KiilerichJakob KiilerichHV(C)2473
Isac JohnssonIsac JohnssonAM(T),F(TC)1865
Vilmer LindbergVilmer LindbergTV(C)1865