Full Name: Ludwig Malachowski Thorell
Tên áo: MALACHOWSKI THORELL
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 19 (Feb 25, 2005)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 174
Cân nặng (kg): 67
CLB: Sandvikens IF
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 24, 2024 | Sandvikens IF | 70 |
Apr 29, 2023 | IF Brommapojkarna | 70 |
Mar 20, 2023 | IF Brommapojkarna | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | Gustav Thörn | HV(C) | 27 | 63 | ||
Hannes Sveijer | GK | 22 | 70 | |||
19 | Yannick Mukunzi | DM,TV(C) | 29 | 70 | ||
92 | Jay Tee Kamara | AM,F(PTC) | 22 | 65 | ||
Pontus Carlsson | TV(C) | 20 | 65 | |||
9 | Eric Mcwoods | F(C) | 29 | 72 | ||
Ludwig Malachowski Thorell | TV,AM(C) | 19 | 70 | |||
Taulant Parallangaj | HV(C) | 22 | 67 |