?
Abdoulaye YAHAYA

Full Name: Abdoulaye Yahaya

Tên áo: YAHAYA

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 23 (Oct 7, 2001)

Quốc gia: Cameroon

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 68

CLB: Dender EH

On Loan at: Francs Borains

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 1, 2025Dender EH đang được đem cho mượn: Francs Borains73
Mar 31, 2024Dender EH73
Jan 24, 2023Tuzlaspor73
Jan 17, 2023Tuzlaspor65
Sep 21, 2022Tuzlaspor65
Mar 29, 2022Újpest FC65
Aug 19, 2021NK Lokomotiva65

Francs Borains Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Sébastien DewaestSébastien DewaestHV(C)3376
24
Dorian DessoleilDorian DessoleilHV(C)3277
Christophe JanssensChristophe JanssensHV(TC)2776
27
Jordy GillekensJordy GillekensHV(C)2574
40
Clément LibertiauxClément LibertiauxGK2770
25
Corenthyn LavieCorenthyn LavieAM(PT)3075
Kays Ruiz-AtilKays Ruiz-AtilTV(C),AM(PTC)2275
Abdoulaye YahayaAbdoulaye YahayaAM(PT),F(PTC)2373
Lucas LimaLucas LimaF(C)2373
22
Fostave MabaniFostave MabaniHV,DM,TV(PT)2273
23
Levi MalunguLevi MalunguHV(C)2275
Wilkims OchiengWilkims OchiengAM(PT)2270
18
Romain DonnezRomain DonnezDM,TV(C)2270
Xavier GiesXavier GiesGK2876
55
Yanis MassolinYanis MassolinTV,AM(C)2271
Mondy PrunierMondy PrunierF(C)2577
Jibril OthmanJibril OthmanF(C)2066
19
Théo GécéThéo GécéDM,TV(C)2473
9
Alessio CurciAlessio CurciAM(PT),F(PTC)2373
28
Mathias FrancotteMathias FrancotteHV,DM,TV,AM(P)2675
6
Martin PiedeleuMartin PiedeleuTV(C)2165
Mamadou SanéMamadou SanéHV,DM,TV,AM(P)2076
21
Adrian TrocAdrian TrocAM(TC)2171