Biệt danh: Jeunesse Sportive Soualem
Tên thu gọn: Soualem
Tên viết tắt: JSS
Năm thành lập: 1984
Sân vận động: Stade Errazi a Berrechid (2,000)
Giải đấu: Botola Pro
Địa điểm: Soualem
Quốc gia: Ma rốc
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Hicham el Allouch | GK | 39 | 73 | |
64 | ![]() | Hassan Doughmi | GK | 24 | 73 | |
10 | ![]() | Abdelouahed Hasty | AM(PT),F(PTC) | 33 | 75 | |
16 | ![]() | Mehdi Bellarabi | GK | 25 | 70 | |
30 | ![]() | Pa Modou Sohna | AM(PTC) | 24 | 72 | |
17 | ![]() | Chemseddine Knaidil | HV,DM,TV,AM(T) | 22 | 72 | |
20 | ![]() | Taoufik Razko | TV(C),AM(PC) | 23 | 73 | |
93 | ![]() | Zouhair el Ouassli | AM(PT) | 31 | 76 | |
12 | ![]() | Mohamed Chennouf | GK | 29 | 77 | |
9 | ![]() | Salaheddine Icharane | F(C) | 27 | 74 | |
34 | ![]() | Kamal el Keraa | AM(PT),F(PTC) | 30 | 76 | |
40 | ![]() | Abdelhaq Ezzoumi | GK | 35 | 74 | |
87 | ![]() | Lahcen Dahdouh | AM(PTC) | 25 | 75 | |
0 | ![]() | Anas Sabyh | DM,TV(C) | 36 | 70 | |
5 | ![]() | Hicham Merzaq Alaoui | DM,TV(C) | 29 | 76 | |
15 | ![]() | Jad Assouab | HV(C) | 30 | 74 | |
6 | ![]() | Adnane Bentagana | DM,TV(C) | 23 | 73 | |
8 | ![]() | Achraf Hmaidou | DM,TV(C) | 25 | 75 | |
29 | ![]() | Omar Boutayeb | HV,DM,TV(P) | 30 | 73 | |
77 | ![]() | Younes Sakhi | AM(PT),F(PTC) | 25 | 75 | |
24 | ![]() | Issam Chouikh | AM(PTC) | 30 | 73 | |
7 | ![]() | Youness Moukhlis | AM(PTC) | 24 | 73 | |
97 | ![]() | Ayoub Lakhlifi | HV,DM(C) | 24 | 73 | |
90 | ![]() | Abdellah Cherrad | DM,TV(C) | 24 | 68 | |
14 | ![]() | Adil el Yousfi | TV(C) | 24 | 63 | |
37 | ![]() | Marouane Mouiret | HV(PT),DM,TV(C) | 26 | 63 | |
26 | ![]() | Azzedine Sellak | TV(C) | 25 | 63 | |
54 | ![]() | Mouamen Gewily | TV(C) | 23 | 63 | |
28 | ![]() | Karim Lagrouch | F(C) | 24 | 73 | |
59 | ![]() | Oussama Essafi | F(C) | 23 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |