?
Fali CANDÉ

Full Name: Fali Candé

Tên áo: CANDÉ

Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)

Chỉ số: 84

Tuổi: 27 (Jan 24, 1998)

Quốc gia: Guinea-Bissau

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 77

CLB: FC Metz

On Loan at: Venezia FC

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 22, 2025FC Metz đang được đem cho mượn: Venezia FC84
Sep 24, 2023FC Metz84
Jun 22, 2023FC Metz84
Jun 16, 2023FC Metz82
Aug 16, 2022FC Metz82
May 23, 2022FC Metz82
May 17, 2022FC Metz80
May 9, 2022FC Metz80
Feb 8, 2022FC Metz80
Jan 26, 2022FC Metz80
Jan 20, 2022Portimonense SC80
Jan 14, 2022Portimonense SC78
Jul 8, 2021Portimonense SC78
Mar 29, 2021Portimonense SC75

Venezia FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Christian GytkjaerChristian GytkjaerF(C)3483
20
Joel PohjanpaloJoel PohjanpaloF(C)3085
32
Alfred DuncanAlfred DuncanDM,TV(C)3187
7
Francesco ZampanoFrancesco ZampanoHV,DM,TV(PT)3184
22
Domen CrnigojDomen CrnigojTV,AM(PTC)2982
23
Matteo GrandiMatteo GrandiGK3273
1
Jesse JoronenJesse JoronenGK3185
5
Ridgeciano HapsRidgeciano HapsHV,DM,TV,AM(T)3185
33
Marin SverkoMarin SverkoHV(TC),DM,TV(T)2682
15
Giorgio AltareGiorgio AltareHV(C)2682
6
Gianluca BusioGianluca BusioDM,TV(C)2283
27
Antonio CandelaAntonio CandelaHV,DM,TV(P)2483
Alessio ZerbinAlessio ZerbinAM,F(PTC)2582
4
Jay IdzesJay IdzesHV,DM,TV(C)2483
10
John YeboahJohn YeboahAM,F(PTC)2482
14
Hans Nicolussi CavigliaHans Nicolussi CavigliaDM,TV,AM(C)2484
Jack de VriesJack de VriesAM(PTC)2268
30
Michael SvobodaMichael SvobodaHV,DM(C)2683
Fali CandéFali CandéHV(TC),DM,TV(T)2784
35
Filip StankovićFilip StankovićGK2283
19
Bjarki BjarkasonBjarki BjarkasonTV,AM(PTC)2479
Cheick CondeCheick CondeDM,TV(C)2483
11
Gaetano OristanioGaetano OristanioAM,F(C)2284
77
Mikael Egill EllertssonMikael Egill EllertssonTV(C),AM(PTC)2282
97
Issa DoumbiaIssa DoumbiaTV,AM(C)2175
Babacar DiopBabacar DiopAM,F(C)2165
79
Franco CarboniFranco CarboniHV,DM,TV,AM(T)2179
25
Joël SchingtienneJoël SchingtienneHV(C)2280
Hilmir Rafn MikaelssonHilmir Rafn MikaelssonF(C)2076
Noah BaudouinNoah BaudouinHV(C)2066
21
Richie SagradoRichie SagradoHV,DM,TV(P)2179
Alessandro MarcandalliAlessandro MarcandalliHV(C)2281
85
Gregor PurgGregor PurgGK1967
Oisin McdonaghOisin McdonaghHV(C)1662
80
Saad el HaddadSaad el HaddadAM,F(PTC)1970
65
Zaccaria RiodaZaccaria RiodaHV(PC),DM(P)1970
Nicolò BerengoNicolò BerengoHV,DM(T),TV,AM(TC)2070