25
Joël SCHINGTIENNE

Full Name: Joël Marcel Schingtienne

Tên áo: SCHINGTIENNE

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 22 (Aug 14, 2002)

Quốc gia: Bỉ

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 80

CLB: Venezia FC

Squad Number: 25

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 28, 2024Venezia FC80
Jun 19, 2024OH Leuven80
Jun 14, 2024OH Leuven78
Nov 22, 2023OH Leuven78
Nov 15, 2023OH Leuven63

Venezia FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Christian GytkjaerChristian GytkjaerF(C)3483
20
Joel PohjanpaloJoel PohjanpaloF(C)3085
32
Alfred DuncanAlfred DuncanDM,TV(C)3187
7
Francesco ZampanoFrancesco ZampanoHV,DM,TV(PT)3184
22
Domen CrnigojDomen CrnigojTV,AM(PTC)2982
23
Matteo GrandiMatteo GrandiGK3273
1
Jesse JoronenJesse JoronenGK3185
5
Ridgeciano HapsRidgeciano HapsHV,DM,TV,AM(T)3185
33
Marin SverkoMarin SverkoHV(TC),DM,TV(T)2682
15
Giorgio AltareGiorgio AltareHV(C)2682
6
Gianluca BusioGianluca BusioDM,TV(C)2283
27
Antonio CandelaAntonio CandelaHV,DM,TV(P)2483
Alessio Zerbin
SSC Napoli
AM,F(PTC)2582
4
Jay IdzesJay IdzesHV,DM,TV(C)2483
10
John YeboahJohn YeboahAM,F(PTC)2482
14
Hans Nicolussi Caviglia
Juventus
DM,TV,AM(C)2484
Jack de VriesJack de VriesAM(PTC)2268
30
Michael SvobodaMichael SvobodaHV,DM(C)2683
Fali Candé
FC Metz
HV(TC),DM,TV(T)2784
35
Filip Stanković
Internazionale
GK2283
19
Bjarki BjarkasonBjarki BjarkasonTV,AM(PTC)2479
Cheick CondeCheick CondeDM,TV(C)2483
11
Gaetano OristanioGaetano OristanioAM,F(C)2284
77
Mikael Egill EllertssonMikael Egill EllertssonTV(C),AM(PTC)2282
97
Issa DoumbiaIssa DoumbiaTV,AM(C)2175
Babacar DiopBabacar DiopAM,F(C)2165
79
Franco Carboni
Internazionale
HV,DM,TV,AM(T)2179
25
Joël SchingtienneJoël SchingtienneHV(C)2280
Hilmir Rafn MikaelssonHilmir Rafn MikaelssonF(C)2076
Noah BaudouinNoah BaudouinHV(C)2066
21
Richie SagradoRichie SagradoHV,DM,TV(P)2179
Alessandro Marcandalli
Genoa CFC
HV(C)2281
85
Gregor PurgGregor PurgGK1967
Oisin McdonaghOisin McdonaghHV(C)1662
80
Saad el HaddadSaad el HaddadAM,F(PTC)1970
65
Zaccaria RiodaZaccaria RiodaHV(PC),DM(P)1970
Nicolò BerengoNicolò BerengoHV,DM(T),TV,AM(TC)2070