1
Eduardo SANTOS

Full Name: Eduardo Dos Santos Haesler

Tên áo: DUDU

Vị trí: GK

Chỉ số: 73

Tuổi: 25 (Feb 10, 1999)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 196

Cân nặng (kg): 87

CLB: Viktoria Köln

Squad Number: 1

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 6, 2024Viktoria Köln73
Jul 21, 2022Werder Bremen73
Jun 2, 2022Werder Bremen73
Jun 1, 2022Werder Bremen73
Dec 7, 2021Werder Bremen đang được đem cho mượn: FC Nordsjaelland73
Nov 30, 2021Werder Bremen đang được đem cho mượn: FC Nordsjaelland70
Aug 24, 2021Werder Bremen đang được đem cho mượn: FC Nordsjaelland70
Jul 26, 2021Werder Bremen đang được đem cho mượn: Werder Bremen II70
May 26, 2021Werder Bremen70

Viktoria Köln Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
28
Patrick KoronkiewiczPatrick KoronkiewiczHV,DM(P)3378
7
Simon HandleSimon HandleHV,DM,TV(P),AM(PT)3277
23
Moritz FritzMoritz FritzHV,DM(C)3177
24
Kevin RauhutKevin RauhutGK3573
10
Albion VreneziAlbion VreneziAM(PT),F(PTC)3177
2
Lars DietzLars DietzHV(PC),DM(C)2877
15
Christoph GregerChristoph GregerHV,DM(C)2877
1
Eduardo SantosEduardo SantosGK2573
9
Lex Tyger LobingerLex Tyger LobingerF(C)2575
13
Luca de MeesterLuca de MeesterAM(PTC)2170
37
Niklas MayNiklas MayHV(T),DM,TV(TC)2277
16
Florian EngelhardtFlorian EngelhardtHV,DM(T),TV(TC)2172
Suheyel NajarSuheyel NajarAM,F(PTC)2974
30
Serhat Semih GülerSerhat Semih GülerAM(PT),F(PTC)2775
5
Sidny Lopes CabralSidny Lopes CabralHV,DM,TV(PT)2274
21
Tobias EisenhuthTobias EisenhuthHV,DM,TV(C)2370
14
Enrique LofolomoEnrique LofolomoHV,DM(C)2474
34
Hassan AliHassan AliDM,TV(C)1964
8
Donny BogicevicDonny BogicevicTV,AM,F(C)2373
33
Jonah StickerJonah StickerHV(PC),DM(P)2070
42
Malek el Mala
1. FC Köln
F(C)1968
29
Thomas IdelThomas IdelAM,F(C)2472
22
Said el Mala
1. FC Köln
AM(PTC)1872
35
Zoumana KeitaZoumana KeitaHV(C)1968
27
Oleksandr Petrenko
Bayer Leverkusen
GK1767
6
Paul Pöpperl
FC Schalke 04
AM,F(TC)2170