Full Name: Aniello Viscovo
Tên áo: VISCOVO
Vị trí: GK
Chỉ số: 73
Tuổi: 25 (Jun 21, 1999)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 190
Cân nặng (kg): 84
CLB: AJ Fano 1906
Squad Number: 1
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 16, 2023 | AJ Fano 1906 | 73 |
Nov 9, 2022 | Giugliano | 73 |
Nov 6, 2022 | Giugliano | 73 |
Nov 1, 2022 | Giugliano | 70 |
Jul 20, 2022 | Giugliano | 70 |
Aug 27, 2021 | AZ Picerno | 70 |
Jul 29, 2021 | FC Crotone | 70 |
Jun 2, 2021 | FC Crotone | 70 |
Jun 1, 2021 | FC Crotone | 70 |
Sep 17, 2020 | FC Crotone đang được đem cho mượn: AJ Fano 1906 | 70 |
Jul 31, 2020 | FC Crotone | 70 |
Jun 2, 2020 | FC Crotone | 70 |
Jun 1, 2020 | FC Crotone | 70 |
Aug 18, 2019 | FC Crotone đang được đem cho mượn: AJ Fano 1906 | 70 |
Jan 19, 2019 | US Avellino | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Antonio Broso | F(C) | 34 | 75 | ||
![]() | Sedrick Kalombo | HV(PT),DM,TV,AM(P) | 30 | 75 | ||
![]() | Guido Guerrieri | GK | 29 | 73 | ||
1 | ![]() | Aniello Viscovo | GK | 25 | 73 |