Full Name: Moritz Römling
Tên áo: RÖMLING
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 73
Tuổi: 23 (Apr 30, 2001)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 76
CLB: Kapfenberger SV
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 16, 2024 | Kapfenberger SV | 73 |
Jun 21, 2024 | VfL Bochum | 73 |
Jun 2, 2023 | VfL Bochum | 73 |
Jun 1, 2023 | VfL Bochum | 73 |
Sep 9, 2022 | VfL Bochum đang được đem cho mượn: Rot-Weiß Essen | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Richard Strebinger | GK | 31 | 78 | ||
22 | Philipp Seidl | HV(PT),DM,TV(P) | 26 | 73 | ||
18 | Nemanja Zikic | TV,AM(C) | 24 | 67 | ||
Moritz Römling | HV,DM,TV(T) | 23 | 73 | |||
36 | David Puntigam | GK | 20 | 65 | ||
17 | Lukas Walchhütter | HV,DM(C) | 20 | 70 | ||
40 | David Heindl | HV(C) | 20 | 67 | ||
2 | Olivier N'Zi | HV(TC),DM(C) | 23 | 72 | ||
Levan Eloshvili | AM,F(PTC) | 27 | 73 | |||
32 | Florian Haxha | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 22 | 73 |