Full Name: Max Besuschkow
Tên áo: BESUSCHKOW
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 82
Tuổi: 27 (May 31, 1997)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 74
CLB: FC Ingolstadt 04
Squad Number: 17
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 12, 2024 | FC Ingolstadt 04 | 82 |
Sep 2, 2024 | FC Ingolstadt 04 | 82 |
Jun 2, 2024 | Hannover 96 | 82 |
Jun 1, 2024 | Hannover 96 | 82 |
Feb 7, 2024 | Hannover 96 đang được đem cho mượn: SK Austria Klagenfurt | 82 |
May 23, 2022 | Hannover 96 | 82 |
May 13, 2022 | Hannover 96 đang được đem cho mượn: Jahn Regensburg | 82 |
Sep 7, 2020 | Jahn Regensburg | 82 |
Jul 26, 2019 | Jahn Regensburg | 78 |
Jun 2, 2019 | Eintracht Frankfurt | 78 |
Jun 1, 2019 | Eintracht Frankfurt | 78 |
May 29, 2019 | Eintracht Frankfurt đang được đem cho mượn: Union Saint-Gilloise | 78 |
Dec 9, 2018 | Eintracht Frankfurt đang được đem cho mượn: Union Saint-Gilloise | 78 |
Nov 28, 2018 | Eintracht Frankfurt đang được đem cho mượn: Union Saint-Gilloise | 77 |
Sep 5, 2018 | Eintracht Frankfurt đang được đem cho mượn: Union Saint-Gilloise | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
37 | Pascal Testroet | F(C) | 34 | 81 | ||
22 | Marcel Costly | HV(PT),DM,TV,AM(P) | 29 | 77 | ||
1 | Marius Funk | GK | 29 | 78 | ||
6 | Leon Guwara | HV,DM,TV(T) | 28 | 79 | ||
34 | Lukas Fröde | DM,TV(C) | 30 | 81 | ||
16 | Ryan Malone | HV(C) | 32 | 80 | ||
11 | Sebastian Gronning | F(C) | 27 | 76 | ||
17 | Max Besuschkow | TV(C),AM(PTC) | 27 | 82 | ||
32 | Simon Lorenz | HV,DM(C) | 27 | 80 | ||
29 | David Kopacz | AM(PTC) | 25 | 79 | ||
20 | Yannick Deichmann | TV,AM(C) | 30 | 78 | ||
7 | Dennis Borkowski | AM(PT),F(PTC) | 23 | 77 | ||
19 | Mladen Cvjetinovic | HV(PC) | 21 | 75 | ||
23 | Moritz Seiffert | HV,DM,TV,AM(T) | 24 | 76 | ||
Thomas Rausch | HV(PC) | 24 | 65 | |||
8 | Benjamin Kanuric | TV(C),AM(PTC) | 21 | 77 | ||
Pelle Boevink | GK | 27 | 80 | |||
43 | Felix Keidel | DM,TV,AM(C) | 21 | 76 | ||
46 | Maurice Dehler | GK | 21 | 65 | ||
2 | Mattis Hoppe | HV,DM,TV(P) | 21 | 70 | ||
19 | Max Plath | HV(C) | 19 | 63 | ||
3 | Elias Decker | HV,DM(C) | 18 | 65 |