5
Emre GÜL

Full Name: Emre Gül

Tên áo: GÜL

Vị trí: TV(C),AM(TC)

Chỉ số: 66

Tuổi: 20 (Jan 9, 2005)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 73

CLB: FC Ingolstadt 04

Squad Number: 5

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(TC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 6, 2025FC Ingolstadt 0466

FC Ingolstadt 04 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Marcel CostlyMarcel CostlyHV(PT),DM,TV,AM(P)2977
6
Leon GuwaraLeon GuwaraHV,DM,TV(T)2879
34
Lukas FrödeLukas FrödeDM,TV(C)3081
17
Max BesuschkowMax BesuschkowTV(C),AM(PTC)2882
32
Simon LorenzSimon LorenzHV,DM(C)2880
20
Yannick DeichmannYannick DeichmannTV,AM(C)3078
Linus RosenlöcherLinus RosenlöcherHV,DM,TV(T)2475
Markus PonathMarkus PonathGK2470
Thomas RauschThomas RauschHV(PC)2565
8
Benjamin KanuricBenjamin KanuricTV(C),AM(PTC)2277
Donald NdukaDonald NdukaHV(C)2272
46
Maurice DehlerMaurice DehlerGK2165
Dennis KayginDennis KayginTV(C),AM(PTC)2175
2
Mattis HoppeMattis HoppeHV,DM,TV(P)2170
38
Deniz ZeitlerDeniz ZeitlerAM(PT),F(PTC)1864
30
Ognjen DrakulicOgnjen DrakulicF(C)1967
14
Max PlathMax PlathHV(PC),DM(C)1973
3
Elias DeckerElias DeckerHV,DM(C)1965
5
Emre GülEmre GülTV(C),AM(TC)2066
18
Niclas DühringNiclas DühringHV,DM,TV,AM(T)2173