13
Carlos MARÍN

Full Name: Carlos Marín Tomás

Tên áo: CARLOS MARÍN

Vị trí: GK

Chỉ số: 78

Tuổi: 28 (Feb 20, 1997)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 75

CLB: Córdoba CF

Squad Number: 13

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 13, 2024Córdoba CF78
Jul 8, 2024Córdoba CF73
Nov 29, 2023Córdoba CF73
Sep 1, 2021Córdoba CF73
Jul 20, 2021Real Betis73
Dec 17, 2018Real Betis đang được đem cho mượn: Betis Deportivo Balompié73

Córdoba CF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Carlos AlbarrànCarlos AlbarrànHV,DM(PT)3178
14
Nikolai ObolskiyNikolai ObolskiyF(C)2879
10
Jacobo GonzálezJacobo GonzálezTV(C),AM(PTC)2879
25
Gabriele CorboGabriele CorboHV(C)2582
22
Carlos IsaacCarlos IsaacHV,DM,TV(P)2779
13
Carlos MarínCarlos MarínGK2878
8
Isma RuizIsma RuizDM,TV(C)2477
7
Théo ZidaneThéo ZidaneTV,AM(C)2375
18
Genaro RodríguezGenaro RodríguezHV,DM,TV(C)2778
Jude Soonsup-BellJude Soonsup-BellAM(PT),F(PTC)2170
20
Antonio CasasAntonio CasasF(C)2579
15
Xavi SintesXavi SintesHV,DM,TV(C)2376
6
Álex SalaÁlex SalaHV,DM,TV(C)2477
23
Christian CarracedoChristian CarracedoAM,F(PT)2978
27
Matías BarbozaMatías BarbozaHV(PC)2373
3
José CalderónJosé CalderónHV,DM,TV,AM(T)2578
26
Ramón VilaRamón VilaGK2373
17
Adilson MendesAdilson MendesAM,F(PT)2878
Álex LópezÁlex LópezHV,DM,TV(T)1970