23
Christian CARRACEDO

Full Name: Christian Carracedo García

Tên áo: CARRACEDO

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 78

Tuổi: 28 (Nov 30, 1995)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 180

Weight (Kg): 75

CLB: Córdoba CF

Squad Number: 23

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 13, 2024Córdoba CF78
Jul 8, 2024Córdoba CF77

Córdoba CF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Carlos AlbarrànCarlos AlbarrànHV,DM(PT)3078
16
José Antonio MartínezJosé Antonio MartínezHV(C)3182
14
Nikolai ObolskiyNikolai ObolskiyF(C)2779
9
Kuki ZalazarKuki ZalazarAM,F(PTC)2676
10
Jacobo GonzálezJacobo GonzálezTV(C),AM(PTC)2779
22
Carlos IsaacCarlos IsaacHV,DM,TV(P)2679
13
Carlos MarínCarlos MarínGK2778
4
Adrián LapeñaAdrián LapeñaHV,DM(C)2878
15
Isma RuizIsma RuizDM,TV(C)2377
7
Théo ZidaneThéo ZidaneTV,AM(C)2275
18
Genaro RodríguezGenaro RodríguezHV,DM,TV(C)2678
19
Jude Soonsup-BellJude Soonsup-BellAM(PT),F(PTC)2070
5
Garzón Marvel
Real Madrid
HV(C)2178
20
Antonio CasasAntonio CasasF(C)2479
15
Xavi SintesXavi SintesHV,DM,TV(C)2376
6
Álex SalaÁlex SalaHV,DM,TV(C)2377
23
Christian CarracedoChristian CarracedoAM,F(PT)2878
27
Matías BarbozaMatías BarbozaHV(PC)2273
3
José CalderónJosé CalderónHV,DM,TV,AM(T)2478
11
Ander Yoldi
CA Osasuna
AM(PTC),F(PT)2478
26
Ramón VilaRamón VilaGK2273
17
Adilson MendesAdilson MendesAM,F(PT)2778
28
Álex LópezÁlex LópezHV,DM,TV(T)1970