Full Name: Ahmet Arda Tuzcu
Tên áo: TUZCU
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 68
Tuổi: 21 (Jun 13, 2002)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 75
CLB: Gençlerbirliği
On Loan at: Arnavutköy Belediyespor
Squad Number: 77
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 23, 2024 | Gençlerbirliği đang được đem cho mượn: Arnavutköy Belediyespor | 68 |
Mar 22, 2024 | Gençlerbirliği | 68 |
Aug 23, 2023 | Gençlerbirliği | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Hakan Çi̇nemre | HV(C) | 30 | 76 | ||
10 | Aykut Yakut | DM,TV(C) | 30 | 74 | ||
99 | Caner Bag | TV(T),AM(TC) | 33 | 77 | ||
14 | Irfan Akgün | TV(C) | 27 | 74 | ||
7 | Polat Yaldir | AM,F(P) | 20 | 73 | ||
18 | Kutay Kurt | F(C) | 25 | 72 | ||
77 | Arda Tuzcu | AM(PT),F(PTC) | 21 | 68 | ||
48 | Ismail Tarim | HV,DM(C) | 20 | 65 | ||
23 | Oguz Kocabal | DM,TV,AM(C) | 34 | 67 | ||
20 | Talha Bulut | TV(C),AM(TC) | 23 | 63 | ||
83 | Emre Keskin | DM,TV(C) | 24 | 67 | ||
29 | Atalay Yildirim | AM(PT),F(PTC) | 22 | 63 | ||
9 | Harun Özcan | AM(PT),F(PTC) | 23 | 70 |