Full Name: Ryan Hughes
Tên áo: HUGHES
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 60
Tuổi: 23 (Apr 24, 2001)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 73
CLB: Rushden & Diamonds
Squad Number: 24
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 13, 2021 | Rushden & Diamonds | 60 |
Sep 5, 2020 | Northampton Town | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Michael Harriman | HV(PTC),DM(PT) | 32 | 73 | ||
![]() | Dean Snedker | GK | 30 | 65 | ||
![]() | Sam Warburton | HV,DM,TV(T) | 28 | 65 | ||
![]() | Jordan Graham | F(C) | 27 | 63 | ||
24 | ![]() | Ryan Hughes | HV(C) | 23 | 60 | |
![]() | Miguel Ngwa | TV,AM(PT) | 21 | 60 | ||
![]() | Tali Jallow | AM,F(PT) | 22 | 65 |