45
Francisco GINELLA

Full Name: Francisco Ginella Dabezies

Tên áo: GINELLA

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 26 (Jan 21, 1999)

Quốc gia: Uruguay

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: Defensor Sporting

Squad Number: 45

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 18, 2025Defensor Sporting80
Feb 9, 2025Defensor Sporting80
Feb 8, 2025Al Rayyan SC80
Jan 29, 2025Al Rayyan SC82
Jan 27, 2025Al Rayyan SC82
Sep 25, 2024Al Rayyan SC82
Aug 8, 2024Los Angeles FC đang được đem cho mượn: Nacional82
May 9, 2024Los Angeles FC đang được đem cho mượn: Nacional82
Feb 15, 2024Los Angeles FC đang được đem cho mượn: Nacional82
Jan 2, 2024Los Angeles FC82
Jan 1, 2024Los Angeles FC82
Feb 14, 2023Los Angeles FC đang được đem cho mượn: Nacional82
Jan 10, 2023Los Angeles FC82
Jan 9, 2023Los Angeles FC82
Jan 7, 2023Los Angeles FC đang được đem cho mượn: Nacional82

Defensor Sporting Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Guillermo de Los SantosGuillermo de Los SantosHV(C)3482
59
Walter MontoyaWalter MontoyaTV,AM(PC)3183
16
José ÁlvarezJosé ÁlvarezHV,DM,TV,AM(T)3080
7
Franco SoldanoFranco SoldanoAM(P),F(PC)3081
12
Kevin DawsonKevin DawsonGK3382
40
Maxi GómezMaxi GómezF(C)2884
15
Juan ViacavaJuan ViacavaHV,DM,TV(C)2675
Facundo LabandeiraFacundo LabandeiraAM,F(PTC)2978
45
Francisco GinellaFrancisco GinellaDM,TV(C)2680
1
Lucas MachadoLucas MachadoGK2673
13
Nahuel FurtadoNahuel FurtadoHV,DM,TV(P)2780
10
Matías Abaldo
Gimnasia La Plata
AM(PTC),F(PT)2080
8
Kevin AltezKevin AltezAM(C)2072
Nicolás WunschNicolás WunschTV,AM(C)2170
13
Augusto CambónAugusto CambónF(C)2073
Felipe CadenazziFelipe CadenazziF(C)3376
27
Juan Manuel JorgeJuan Manuel JorgeDM,TV(C)2065
11
Lucas AgazziLucas AgazziAM(PT),F(PTC)1975
30
Erico CuelloErico CuelloTV(C)1970
22
Rodrigo DudokRodrigo DudokAM,F(PT)1763
20
Patricio PacíficoPatricio PacíficoHV(TC)1873
18
Agustín SoríaAgustín SoríaTV,AM(PC)2077
6
Mauricio AmaroMauricio AmaroDM,TV(C)1970
Germán BarriosGermán BarriosHV,DM,TV(C)2176
2
Ariel LimaAriel LimaHV(C)2065
13
Federico MarchesiniFederico MarchesiniHV(C)2570
25
Xavier BiscayzacúXavier BiscayzacúAM(PTC)2070
Lukas KönigLukas KönigAM(PTC)2265