9
Yahya SOUMARÉ

Full Name: Yahya Soumaré

Tên áo: SOUMARÉ

Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)

Chỉ số: 73

Tuổi: 24 (Jun 23, 2000)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 173

Weight (Kg): 55

CLB: Bourges Foot 18

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 13, 2024Bourges Foot 1873
Jul 5, 2023US Orléans Loiret73
Jun 2, 2023Olympique Lyonnais73
Jun 1, 2023Olympique Lyonnais73
Feb 27, 2023Olympique Lyonnais đang được đem cho mượn: Bourg en Bresse Péronnas73

Bourges Foot 18 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Romain ArmandRomain ArmandF(C)3773
4
Ali BambaAli BambaHV(TC)3374
29
Moussa KonatéMoussa KonatéF(C)3177
15
Mayoro N'DoyeMayoro N'DoyeDM,TV(C)3274
24
Souleymane SawadogoSouleymane SawadogoTV,AM(PT)3177
9
Edwin MaananeEdwin MaananeF(C)2973
25
Alexis ManéAlexis ManéHV,DM(C)2775
12
Sharly MabussiSharly MabussiHV,DM(T)2770
10
Killian SansonKillian SansonDM,TV(C)2773
23
Florian LapisFlorian LapisHV,DM,TV(T)3175
Julien FarnabeJulien FarnabeAM(PT),F(PTC)3173
Waliou NdoyeWaliou NdoyeF(C)3276
9
Yahya SoumaréYahya SoumaréHV,DM,TV,AM(P)2473
23
Walid TouilWalid TouilHV(PC)2872
Erwan SergetierErwan SergetierAM,F(PTC)2563
26
Stacy MisiatuStacy MisiatuDM,TV(C)2776
Baptiste GuyotBaptiste GuyotHV(PC),DM(C)2875
20
Matteo MakhabeMatteo MakhabeTV,AM(C)2070
Allan NengoueAllan NengoueHV(C)2265
13
Trésor MatondoTrésor MatondoDM,TV(C)2165