12
Sharly MABUSSI

Full Name: Sharly Mabussi

Tên áo: MABUSSI

Vị trí: HV,DM(T)

Chỉ số: 70

Tuổi: 27 (May 27, 1997)

Quốc gia: Cộng hòa Dân chủ Congo

Chiều cao (cm): 175

Weight (Kg): 70

CLB: Bourges Foot 18

Squad Number: 12

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(T)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 17, 2024Bourges Foot 1870
Aug 15, 2023AS Poissy70
Jun 17, 2023AS Poissy70
Oct 11, 2022Oţelul Galaţi70
Jun 29, 2022Oţelul Galaţi70

Bourges Foot 18 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Romain ArmandRomain ArmandF(C)3773
4
Ali BambaAli BambaHV(TC)3374
29
Moussa KonatéMoussa KonatéF(C)3177
15
Mayoro N'DoyeMayoro N'DoyeDM,TV(C)3274
24
Souleymane SawadogoSouleymane SawadogoTV,AM(PT)3177
9
Edwin MaananeEdwin MaananeF(C)2973
25
Alexis ManéAlexis ManéHV,DM(C)2775
12
Sharly MabussiSharly MabussiHV,DM(T)2770
10
Killian SansonKillian SansonDM,TV(C)2773
23
Florian LapisFlorian LapisHV,DM,TV(T)3175
Julien FarnabeJulien FarnabeAM(PT),F(PTC)3173
Waliou NdoyeWaliou NdoyeF(C)3276
9
Yahya SoumaréYahya SoumaréHV,DM,TV,AM(P)2473
23
Walid TouilWalid TouilHV(PC)2872
Erwan SergetierErwan SergetierAM,F(PTC)2563
26
Stacy MisiatuStacy MisiatuDM,TV(C)2776
Baptiste GuyotBaptiste GuyotHV(PC),DM(C)2875
20
Matteo MakhabeMatteo MakhabeTV,AM(C)2070
Allan NengoueAllan NengoueHV(C)2265
13
Trésor MatondoTrésor MatondoDM,TV(C)2165