21
Brandon FLEMING

Full Name: Brandon James Fleming

Tên áo: FLEMING

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 76

Tuổi: 25 (Dec 3, 1999)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 70

CLB: Hull City

On Loan at: Forest Green Rovers

Squad Number: 21

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 17, 2025Hull City đang được đem cho mượn: Forest Green Rovers76
Jan 10, 2025Hull City76
Sep 3, 2024Hull City đang được đem cho mượn: Doncaster Rovers76
Feb 21, 2024Hull City76
Sep 4, 2023Hull City đang được đem cho mượn: Shrewsbury Town76
May 17, 2023Hull City76
Jan 10, 2023Hull City đang được đem cho mượn: Oxford United76
Jan 9, 2023Hull City đang được đem cho mượn: Oxford United76
Jul 14, 2022Hull City76
Jul 8, 2022Hull City73
Jul 30, 2021Hull City73
Sep 28, 2020Hull City70
Jun 2, 2020Hull City70
Jun 1, 2020Hull City70
Jan 29, 2020Hull City đang được đem cho mượn: Bolton Wanderers70

Forest Green Rovers Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Ben TozerBen TozerHV(PC),DM(C)3574
10
Liam SercombeLiam SercombeDM(C),TV(PC)3476
15
Jordan Moore-TaylorJordan Moore-TaylorHV(TC)3173
5
Ryan InnissRyan InnissHV(C)2974
3
Sean LongSean LongHV(PC),DM(P)2974
9
Christian DoidgeChristian DoidgeF(C)3275
6
Emmanuel OsadebeEmmanuel OsadebeTV,AM(PTC)2872
4
Cian HarriesCian HarriesHV,DM(C)2873
19
Adam MayAdam MayDM,TV(C)2776
17
Jamie RobsonJamie RobsonHV,DM(T)2773
22
Joe QuigleyJoe QuigleyF(C)2870
7
Kyle McallisterKyle McallisterAM(PTC)2675
23
Harry CardwellHarry CardwellF(C)2867
11
Tom KnowlesTom KnowlesAM(PT),F(PTC)2672
24
Jordon GarrickJordon GarrickAM(PT),F(PTC)2770
21
Teddy JenksTeddy JenksDM,TV(C)2373
21
Brandon FlemingBrandon FlemingHV,DM,TV(T)2576
16
Harvey BunkerHarvey BunkerDM,TV(C)2172
14
Tyrese OmotoyeTyrese OmotoyeAM(PT),F(PTC)2272
8
Charlie MccannCharlie MccannDM,TV(C)2271
20
Jamie SearleJamie SearleGK2468
12
Fiachra PagelFiachra PagelGK2160
30
Ted CannTed CannGK2465
Fabian MrozekFabian MrozekGK2173
William MerrettWilliam MerrettHV,DM,TV(T)1960