Full Name: Adrian Laskowski
Tên áo: LASKOWSKI
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 33 (Mar 16, 1992)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 188
Cân nặng (kg): 80
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 31, 2023 | Lech II Poznań | 73 |
Aug 1, 2022 | Lech II Poznań | 73 |
Mar 23, 2021 | Lech II Poznań | 73 |
Feb 18, 2021 | Lech II Poznań | 74 |
Oct 28, 2020 | Warta Poznan | 74 |
Oct 22, 2020 | Warta Poznan | 73 |
Sep 23, 2020 | Warta Poznan | 73 |
May 23, 2020 | Warta Poznan | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Adrian Lis | GK | 32 | 77 | |
5 | ![]() | Maciej Wichtowski | HV(C) | 34 | 73 | |
7 | ![]() | Maciej Orlowski | HV,DM(P) | 31 | 73 | |
![]() | Artur Plaskowski | AM,F(TC) | 31 | 73 | ||
22 | ![]() | DM,TV(C) | 20 | 70 | ||
23 | ![]() | TV(C),AM(PTC) | 19 | 73 | ||
16 | ![]() | HV,DM,TV,AM(P) | 20 | 65 |