Full Name: David Loera
Tên áo: LOERA
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 25 (Sep 10, 1998)
Quốc gia: Hoa Kỳ
Chiều cao (cm): 165
Weight (Kg): 65
CLB: Lexington SC
Squad Number: 98
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 10, 2024 | Lexington SC | 65 |
Jan 27, 2024 | San Antonio FC | 65 |
Mar 26, 2023 | San Antonio FC | 65 |
Mar 25, 2023 | San Antonio FC | 65 |
Jan 13, 2022 | San Antonio FC | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Cameron Lancaster | F(C) | 31 | 75 | ||
12 | Jorge Corrales | HV(TC),DM,TV(T) | 32 | 78 | ||
13 | Amal Knight | GK | 30 | 70 | ||
98 | David Loera | TV,AM(C) | 25 | 65 | ||
10 | Jayden Onen | AM(PTC) | 23 | 65 | ||
44 | Modesto Méndez | HV(C) | 26 | 74 |