55
Kevin KRYGARD

Full Name: Kevin Martin Krygård

Tên áo: KRYGÅRD

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 24 (May 17, 2000)

Quốc gia: Na Uy

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 70

CLB: Lillestrøm SK

Squad Number: 55

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Người chơi nằm sâu

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 30, 2024Lillestrøm SK76
Jun 7, 2024Lillestrøm SK76
Dec 2, 2023Casa Pia AC76
Dec 1, 2023Casa Pia AC76
Nov 22, 2023Casa Pia AC đang được đem cho mượn: FK Haugesund76
Oct 13, 2021FK Haugesund76
Nov 9, 2020FK Haugesund76
Nov 3, 2020FK Haugesund73
Sep 27, 2019FK Haugesund73
Sep 27, 2019FK Haugesund70
Mar 26, 2016FK Haugesund70

Lillestrøm SK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
28
Ruben GabrielsenRuben GabrielsenHV(C)3380
23
Gjermund AsenGjermund AsenTV(C),AM(PTC)3379
64
Eric LarssonEric LarssonHV(PC),DM,TV(P)3377
10
Thomas Lehne OlsenThomas Lehne OlsenF(C)3382
6
Vebjorn HoffVebjorn HoffDM,TV(C)2978
17
Eric KitolanoEric KitolanoTV,AM,F(C)2780
1
Stefan HagerupStefan HagerupGK3076
55
Kevin KrygardKevin KrygardDM,TV(C)2476
30
Sander Moen FossSander Moen FossHV(C)2676
2
Lars Mogstad RangerLars Mogstad RangerHV(PC),DM,TV(P)2678
12
Mads HedenstadMads HedenstadGK2482
21
Markus KarlsbakkMarkus KarlsbakkTV(C),AM(TC)2574
19
Kristoffer TönnessenKristoffer TönnessenHV(TC),DM,TV(T)2776
20
Félix VáFélix VáAM(PT),F(PTC)2678
4
Espen GarnasEspen GarnasHV(C)3080
22
Elias SolbergElias SolbergTV(C),AM(PTC)2170
37
Leandro Elvestad NetoLeandro Elvestad NetoAM,F(T)2065
Even Caspersen KnudsenEven Caspersen KnudsenHV,DM,TV(P)1763
16
Uba CharlesUba CharlesHV(P),DM,TV(PC)2277
33
Moctar DiopMoctar DiopF(C)2065
Marcus PaulsenMarcus PaulsenHV,DM(PT)1960
35
Oliver HenriksrudOliver HenriksrudF(C)1963
11
Frederik ElkaerFrederik ElkaerHV,DM,TV(T)2373
El Schaddai FurahaEl Schaddai FurahaF(C)1866
Efe LuckyEfe LuckyTV(C)1965
77
Lucas SvenningsenLucas SvenningsenHV(C)1865
Markus WaehlerMarkus WaehlerF(C)1763
Kparobo ArierhiKparobo ArierhiF(C)1865
Tochukwu Joseph OgbojiTochukwu Joseph OgbojiHV(C)1865