19
Marvin ILLARY

Full Name: Marvin Illary

Tên áo:

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 63

Tuổi: 18 (Jan 1, 2007)

Quốc gia: Bờ Biển Ngà

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 68

CLB: Halmstads BK

Squad Number: 19

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Halmstads BK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
24
Marcus OlssonMarcus OlssonHV,DM,TV,AM(T)3676
6
Joel AllanssonJoel AllanssonDM,TV(C)3278
5
Joseph BaffoeJoseph BaffoeHV(PTC)3280
14
Blair TurgottBlair TurgottAM(PT),F(PTC)3078
Pascal GregorPascal GregorHV(PC)3177
2
Thomas BoakyeThomas BoakyeHV,DM,TV,AM(PT)3173
12
Tim ErlandssonTim ErlandssonGK2876
1
Tim RönningTim RönningGK2678
16
Niilo MäenpääNiilo MäenpääDM,TV,AM(C)2776
André BomanAndré BomanHV,DM(P),TV,AM(PC)2376
23
Yannick AgneroYannick AgneroF(C)2273
Pawel ChrupallaPawel ChrupallaHV,DM,TV(T),AM(PT)2273
Aleksander Damjanovic NilssonAleksander Damjanovic NilssonHV(P),DM,TV(C)2277
18
Naeem MohammedNaeem MohammedAM(PT),F(PTC)2876
11
Villiam GranathVilliam GranathAM(PT),F(PTC)2676
3
Gabriel WallentinGabriel WallentinHV(C)2477
10
Albin AhlstrandAlbin AhlstrandTV(C)2173
Gustav FribergGustav FribergHV,DM,TV(T)2273
7
Birnir Snaer IngasonBirnir Snaer IngasonAM(PTC),F(PT)2876
13
Gísli EyjólfssonGísli EyjólfssonDM,TV,AM(C)3075
Alex HallAlex HallAM(PT),F(PTC)1965
26
Bleon KurtulusBleon KurtulusHV(C)1765
Filip SchybergFilip SchybergHV(C)2673
Ludvig ArvidssonLudvig ArvidssonAM,F(PT)1663
19
Iddrisu MoroIddrisu MoroDM,TV(C)1863
19
Marvin IllaryMarvin IllaryAM(PT),F(PTC)1863