Full Name: Marcin Budziński
Tên áo: BUDZIŃSKI
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 33 (Jul 6, 1990)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 80
CLB: Hutnik Kraków
Squad Number: 27
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 24, 2023 | Hutnik Kraków | 72 |
Jun 23, 2023 | Hutnik Kraków | 72 |
Oct 15, 2022 | KS Cracovia | 72 |
Oct 11, 2022 | KS Cracovia | 75 |
Aug 28, 2022 | KS Cracovia | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
32 | Igors Tarasovs | HV,DM,TV(C) | 35 | 78 | ||
27 | Marcin Budziński | TV,AM(C) | 33 | 72 | ||
92 | Deniss Rakels | AM(PT),F(PTC) | 31 | 77 | ||
Maciej Urbanczyk | DM,TV(C) | 29 | 76 | |||
Wiktor Nowak | F(C) | 25 | 70 | |||
45 | Daniel Hoyo-Kowalski | HV(C) | 20 | 70 | ||
47 | Kamil Glogowski | HV,DM(C) | 19 | 65 | ||
39 | Wiktor Kaczorowski | GK | 22 | 65 |