?
Kévin GAMEIRO

Full Name: Kévin Gameiro

Tên áo: GAMEIRO

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 37 (May 9, 1987)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 70

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Hoàn thiện

Các thông số của cầu thủ.

Movement
Dứt điểm
Penalties
Tốc độ
Điều khiển
Phạt góc
Chọn vị trí
Cần cù
Sức mạnh
Đá phạt

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Hình ảnh hành động của người chơi: Kévin Gameiro

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 28, 2024RC Strasbourg Alsace83
Nov 22, 2024RC Strasbourg Alsace85
Jun 18, 2024RC Strasbourg Alsace85
Jun 13, 2024RC Strasbourg Alsace86
Nov 30, 2023RC Strasbourg Alsace86
Nov 23, 2023RC Strasbourg Alsace87
Jul 27, 2023RC Strasbourg Alsace87
Jul 26, 2023RC Strasbourg Alsace87
Jul 20, 2021RC Strasbourg Alsace87
Jun 15, 2021Valencia CF87
Jan 18, 2021Valencia CF87
Aug 2, 2020Valencia CF88
Jan 14, 2020Valencia CF89
Jul 9, 2019Valencia CF89
Dec 20, 2018Valencia CF89

RC Strasbourg Alsace Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
30
Karl-Johan JohnssonKarl-Johan JohnssonGK3580
77
Eduard SobolEduard SobolHV,DM,TV(T)2982
1
Djordje Petrović
Chelsea
GK2587
3
Thomas DelaineThomas DelaineHV,DM,TV(T)3284
10
Emanuel EmeghaEmanuel EmeghaF(C)2286
15
Sebastian NanasiSebastian NanasiTV,AM(PTC)2286
26
Dilane BakwaDilane BakwaTV,AM(PT)2285
29
Ismaël DoukouréIsmaël DoukouréHV,DM(C)2184
Andrew Omobamidele
Nottingham Forest
HV(C)2283
14
Sékou MaraSékou MaraF(C)2282
11
Moïse Sahi DionMoïse Sahi DionAM,F(C)2382
28
Marvin SenayaMarvin SenayaHV(PT),DM,TV(P)2483
36
Alaa BellaarouchAlaa BellaarouchGK2380
19
Habib DiarraHabib DiarraTV(C),AM(PTC)2186
Aymeric AhmedAymeric AhmedAM(PTC)2170
6
Félix LemaréchalFélix LemaréchalTV,AM(C)2182
7
Diego MoreiraDiego MoreiraHV,DM,TV(T),AM(PT)2083
8
Andrey Santos
Chelsea
DM,TV(C)2086
12
Caleb Wiley
Chelsea
HV,DM,TV,AM(T)2082
18
Junior MwangaJunior MwangaHV,DM,TV(C)2183
5
Abakar SyllaAbakar SyllaHV(C)2283
22
Guéla DouéGuéla DouéHV(PC)2284
25
Yoni GomisYoni GomisHV(C)1973
23
Mamadou SarrMamadou SarrHV(C)1978
20
Óscar PereaÓscar PereaAM(PT),F(PTC)1978
Lorenzo DepuidtLorenzo DepuidtAM,F(C)2168
13
Tom SaettelTom SaettelAM,F(PT)1970
40
Jérémy SebasJérémy SebasAM(PT),F(PTC)2175
Samir el MourabetSamir el MourabetTV(C),AM(PTC)1970
37
Mohamed BechikhMohamed BechikhF(C)1970
47
Rayane MessiRayane MessiAM,F(PT)1770
39
Elies Araar FernandezElies Araar FernandezHV,DM,TV(T)1870
17
Pape DiongPape DiongDM,TV(C)1873
38
Nolan FerroNolan FerroDM,TV(C)1970
35
Tidiane DialloTidiane DialloAM(PTC),F(PT)1867
Walid HasbiWalid HasbiGK2165
42
Abdoul OuattaraAbdoul OuattaraTV,AM(C)1970