Full Name: Findlay Marshall
Tên áo: MARSHALL
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 18 (Apr 17, 2006)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 189
Weight (Kg): 72
CLB: Aberdeen
On Loan at: Edinburgh City
Squad Number: 8
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 1, 2024 | Aberdeen đang được đem cho mượn: Edinburgh City | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Ouzy See | F(C) | 30 | 66 | ||
Olly Mcdonald | TV(C),AM(PC) | 25 | 62 | |||
21 | Cammy Quate | GK | 23 | 60 | ||
3 | Quinn Mitchell | HV,DM(T) | 20 | 62 | ||
6 | Liam Parker | HV(C) | 19 | 62 | ||
18 | Alieu Faye | F(C) | 33 | 64 | ||
18 | Kelsey Ewen | HV(PC) | 19 | 65 | ||
8 | Findlay Marshall | DM,TV(C) | 18 | 65 | ||
Malek Zaid | AM(PT) | 19 | 60 | |||
11 | Struan Mair | TV(C) | 19 | 62 | ||
10 | Frankie Deane | TV(C) | 19 | 60 | ||
16 | Callum Pitt | HV(PC) | 20 | 60 | ||
4 | Callum Flatman | HV(C) | 20 | 60 | ||
25 | Ruairidh Adams | GK | 19 | 60 | ||
14 | Cai Macnamara | AM(PTC) | 18 | 62 |