Full Name: André Al-Sanati
Tên áo: ALSANATI
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 24 (Jan 6, 2000)
Quốc gia: Iraq
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 70
CLB: Al Mina'a SC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 7, 2024 | Al Mina'a SC | 75 |
Jul 11, 2024 | IK Sirius FK đang được đem cho mượn: AC Oulu | 75 |
Jun 1, 2023 | IK Sirius FK | 75 |
May 31, 2023 | IK Sirius FK | 75 |
May 31, 2023 | IK Sirius FK | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
44 | Khalifa Jabbie | DM,TV(C) | 31 | 76 | ||
Soufiane Talal | AM(PTC) | 33 | 73 | |||
15 | Ali Lateef Mohammed | HV(C) | 28 | 73 | ||
10 | Mohammed Jabbar Shwkan | AM,F(C) | 31 | 73 | ||
André Alsanati | TV(C),AM(PTC) | 24 | 75 | |||
Sumar Almadjed | TV(C),AM(PTC) | 28 | 72 | |||
2 | Raúl Parra | HV(PC),DM(P) | 24 | 80 | ||
Abdallah Amri | TV,AM(C) | 23 | 73 |