Full Name: Mohammed Jabbar Shwkan Al Mayyahi
Tên áo: SHWKAN
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 31 (May 21, 1993)
Quốc gia: Iraq
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 75
CLB: Al Mina'a SC
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 27, 2023 | Al Mina'a SC | 73 |
Apr 15, 2021 | Al Mina'a SC | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
44 | ![]() | Khalifa Jabbie | DM,TV(C) | 32 | 76 | |
![]() | Soufiane Talal | AM(PTC) | 33 | 73 | ||
15 | ![]() | Ali Lateef Mohammed | HV(C) | 29 | 73 | |
10 | ![]() | Mohammed Jabbar Shwkan | AM,F(C) | 31 | 73 | |
![]() | Ousseynou Thioune | DM,TV(C) | 31 | 80 | ||
![]() | André Alsanati | TV(C),AM(PTC) | 25 | 75 | ||
![]() | Sumar Almadjed | TV(C),AM(PTC) | 28 | 72 | ||
![]() | Abdallah Amri | TV,AM(C) | 23 | 73 |