Full Name: Soufiane Talal
Tên áo: TALAL
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 32 (May 26, 1991)
Quốc gia: Ma rốc
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 67
CLB: Al Mina'a SC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 28, 2023 | Al Mina'a SC | 73 |
Oct 30, 2017 | AS Salé | 73 |
Aug 9, 2015 | AS Salé | 73 |
Feb 9, 2015 | AS Salé | 74 |
Oct 9, 2014 | AS Salé | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
44 | Khalifa Jabbie | DM,TV(C) | 31 | 76 | ||
Soufiane Talal | AM(PTC) | 32 | 73 | |||
15 | Ali Lateef Mohammed | HV(C) | 28 | 73 | ||
10 | Mohammed Jabbar Shwkan | AM,F(C) | 30 | 73 |