Full Name: Soufiane Talal
Tên áo: TALAL
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 33 (May 26, 1991)
Quốc gia: Ma rốc
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 67
CLB: Al Mina'a SC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
44 | ![]() | Khalifa Jabbie | DM,TV(C) | 32 | 76 | |
![]() | Soufiane Talal | AM(PTC) | 33 | 73 | ||
15 | ![]() | Ali Lateef Mohammed | HV(C) | 29 | 73 | |
10 | ![]() | Mohammed Jabbar Shwkan | AM,F(C) | 32 | 73 | |
![]() | Ousseynou Thioune | DM,TV(C) | 31 | 80 | ||
![]() | André Alsanati | TV(C),AM(PTC) | 25 | 75 | ||
![]() | Sumar Almadjed | TV(C),AM(PTC) | 29 | 72 | ||
![]() | Abdallah Amri | TV,AM(C) | 23 | 73 | ||
40 | ![]() | Mohammed Ghalib | HV(C) | 19 | 70 | |
11 | ![]() | Karrar Jaafar | AM,F(PT) | 18 | 67 |