?
Soufiane TALAL

Full Name: Soufiane Talal

Tên áo: TALAL

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 33 (May 26, 1991)

Quốc gia: Ma rốc

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 67

CLB: Al Mina'a SC

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 28, 2023Al Mina'a SC73
Oct 30, 2017AS Salé73
Aug 9, 2015AS Salé73
Feb 9, 2015AS Salé74
Oct 9, 2014AS Salé75
Feb 18, 2014AS Salé77
Jul 26, 2013MAS Fès77
Oct 16, 2012MAS Fès77

Al Mina'a SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
44
Khalifa JabbieKhalifa JabbieDM,TV(C)3276
Soufiane TalalSoufiane TalalAM(PTC)3373
15
Ali Lateef MohammedAli Lateef MohammedHV(C)2973
10
Mohammed Jabbar ShwkanMohammed Jabbar ShwkanAM,F(C)3273
Ousseynou ThiouneOusseynou ThiouneDM,TV(C)3180
André AlsanatiAndré AlsanatiTV(C),AM(PTC)2575
Sumar AlmadjedSumar AlmadjedTV(C),AM(PTC)2972
Abdallah AmriAbdallah AmriTV,AM(C)2373
40
Mohammed GhalibMohammed GhalibHV(C)1970
11
Karrar JaafarKarrar JaafarAM,F(PT)1867