Full Name: Abdallah Amri
Tên áo: AMRI
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 23 (Sep 6, 2001)
Quốc gia: Tunisia
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 73
CLB: Al Mina'a SC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 9, 2024 | Al Mina'a SC | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
44 | ![]() | Khalifa Jabbie | DM,TV(C) | 32 | 76 | |
![]() | Soufiane Talal | AM(PTC) | 33 | 73 | ||
15 | ![]() | Ali Lateef Mohammed | HV(C) | 29 | 73 | |
10 | ![]() | Mohammed Jabbar Shwkan | AM,F(C) | 31 | 73 | |
![]() | Ousseynou Thioune | DM,TV(C) | 31 | 80 | ||
![]() | André Alsanati | TV(C),AM(PTC) | 25 | 75 | ||
![]() | Sumar Almadjed | TV(C),AM(PTC) | 29 | 72 | ||
![]() | Abdallah Amri | TV,AM(C) | 23 | 73 | ||
40 | ![]() | Mohammed Ghalib | HV(C) | 19 | 70 | |
11 | ![]() | Karrar Jaafar | AM,F(PT) | 18 | 67 |