44
Khalifa JABBIE

Full Name: Khalifa Jabbie

Tên áo: JABBIE

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 32 (Jan 20, 1993)

Quốc gia: Sierra Leone

Chiều cao (cm): 193

Cân nặng (kg): 79

CLB: Al Mina'a SC

Squad Number: 44

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 20, 2022Al Mina'a SC76
Mar 23, 2021Shabab Al Ahli Club76
Mar 23, 2021Shabab Al Ahli Club81
Feb 9, 2021Shabab Al Ahli Club81
Apr 14, 2018FC Sheriff Tiraspol81
Aug 7, 2015FC Sheriff Tiraspol81
Aug 6, 2014Balıkesirspor81
Dec 14, 2013Balıkesirspor81
Jul 27, 2013Fredrikstad FK81
Nov 5, 2012Fredrikstad FK82
Aug 16, 2011Fredrikstad FK78

Al Mina'a SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
44
Khalifa JabbieKhalifa JabbieDM,TV(C)3276
Soufiane TalalSoufiane TalalAM(PTC)3373
15
Ali Lateef MohammedAli Lateef MohammedHV(C)2973
10
Mohammed Jabbar ShwkanMohammed Jabbar ShwkanAM,F(C)3173
Ousseynou ThiouneOusseynou ThiouneDM,TV(C)3180
André AlsanatiAndré AlsanatiTV(C),AM(PTC)2575
Sumar AlmadjedSumar AlmadjedTV(C),AM(PTC)2972
Abdallah AmriAbdallah AmriTV,AM(C)2373
40
Mohammed GhalibMohammed GhalibHV(C)1970
11
Karrar JaafarKarrar JaafarAM,F(PT)1867