Full Name: Khalifa Jabbie
Tên áo: JABBIE
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 31 (Jan 20, 1993)
Quốc gia: Sierra Leone
Chiều cao (cm): 193
Weight (Kg): 79
CLB: Al Mina'a SC
Squad Number: 44
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 20, 2022 | Al Mina'a SC | 76 |
Mar 23, 2021 | Shabab Al Ahli Club | 76 |
Mar 23, 2021 | Shabab Al Ahli Club | 81 |
Feb 9, 2021 | Shabab Al Ahli Club | 81 |
Apr 14, 2018 | FC Sheriff Tiraspol | 81 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
44 | Khalifa Jabbie | DM,TV(C) | 31 | 76 | ||
Soufiane Talal | AM(PTC) | 33 | 73 | |||
15 | Ali Lateef Mohammed | HV(C) | 28 | 73 | ||
10 | Mohammed Jabbar Shwkan | AM,F(C) | 31 | 73 | ||
André Alsanati | TV(C),AM(PTC) | 24 | 75 | |||
Sumar Almadjed | TV(C),AM(PTC) | 28 | 72 | |||
2 | Raúl Parra | HV(PC),DM(P) | 24 | 80 | ||
Abdallah Amri | TV,AM(C) | 23 | 73 |