30
Marcus PETTERSSON

Full Name: Marcus Pettersson

Tên áo: PETTERSSON

Vị trí: GK

Chỉ số: 65

Tuổi: 20 (Mar 20, 2005)

Quốc gia: Thụy Điển

Chiều cao (cm): 192

Cân nặng (kg): 79

CLB: Malmö FF

On Loan at: Landskrona BoIS

Squad Number: 30

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 4, 2025Malmö FF đang được đem cho mượn: Landskrona BoIS65
Aug 12, 2024Malmö FF đang được đem cho mượn: BK Olympic65
Mar 24, 2024Malmö FF65

Landskrona BoIS Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Filip SachpekidisFilip SachpekidisAM,F(PTC)2777
5
Edvin DahlqvistEdvin DahlqvistHV,DM,TV(T)2568
17
Edi SylisufajEdi SylisufajF(C)2577
12
Melker JonssonMelker JonssonHV(C)2268
7
Victor KarlssonVictor KarlssonTV(C),AM(PTC)2372
Unai VeigaUnai VeigaTV,AM(C)2675
Andreas MurbeckAndreas MurbeckHV(C)2675
21
Kevin JensenKevin JensenAM,F(PT)2375
1
Amr KaddouraAmr KaddouraGK3076
18
André Álvarez PérezAndré Álvarez PérezHV(C)2068
23
Max NilssonMax NilssonDM,TV(C)1968
30
Marcus PetterssonMarcus PetterssonGK2065
47
Kofi Fosuhene AsareKofi Fosuhene AsareTV(C),AM(PTC)2273
4
Gustaf BruzeliusGustaf BruzeliusHV(C)2273
19
Vincent SundbergVincent SundbergHV,DM,TV,AM(P)2173