5
Edvin DAHLQVIST

Full Name: Edvin Dahlqvist

Tên áo: DAHLQVIST

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 68

Tuổi: 25 (Jun 14, 1999)

Quốc gia: Thụy Điển

Chiều cao (cm): 167

Cân nặng (kg): 70

CLB: Landskrona BoIS

Squad Number: 5

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 6, 2023Landskrona BoIS68
Feb 9, 2022Landskrona BoIS68
Jan 27, 2021Qviding FIF68
Nov 1, 2020Qviding FIF70
Nov 2, 2019IFK Göteborg70
Nov 1, 2019IFK Göteborg70
Sep 18, 2019IFK Göteborg đang được đem cho mượn: Utsiktens BK70

Landskrona BoIS Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Filip SachpekidisFilip SachpekidisAM,F(PTC)2777
5
Edvin DahlqvistEdvin DahlqvistHV,DM,TV(T)2568
17
Edi SylisufajEdi SylisufajF(C)2577
12
Melker JonssonMelker JonssonHV(C)2268
7
Victor KarlssonVictor KarlssonTV(C),AM(PTC)2372
Unai VeigaUnai VeigaTV,AM(C)2675
Andreas MurbeckAndreas MurbeckHV(C)2675
1
Amr KaddouraAmr KaddouraGK3076
18
André Álvarez Pérez
Malmö FF
HV(C)1968
23
Max NilssonMax NilssonDM,TV(C)1968
30
Marcus Pettersson
Malmö FF
GK1965
47
Kofi Fosuhene AsareKofi Fosuhene AsareTV(C),AM(PTC)2273
4
Gustaf BruzeliusGustaf BruzeliusHV(C)2273
19
Vincent SundbergVincent SundbergHV,DM,TV,AM(P)2173