Full Name: Victor Karlsson
Tên áo: KARLSSON
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 72
Tuổi: 23 (May 18, 2001)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 176
Cân nặng (kg): 64
CLB: Landskrona BoIS
Squad Number: 7
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 29, 2024 | Landskrona BoIS | 72 |
Mar 20, 2023 | Varbergs BoIS | 72 |
Nov 2, 2022 | Varbergs BoIS | 72 |
Nov 1, 2022 | Varbergs BoIS | 72 |
Sep 30, 2022 | Varbergs BoIS đang được đem cho mượn: Norrby IF | 72 |
Apr 16, 2022 | Varbergs BoIS | 72 |
Apr 6, 2022 | Varbergs BoIS | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Filip Sachpekidis | AM,F(PTC) | 27 | 77 | ||
5 | ![]() | Edvin Dahlqvist | HV,DM,TV(T) | 25 | 68 | |
17 | ![]() | Edi Sylisufaj | F(C) | 24 | 77 | |
12 | ![]() | Melker Jonsson | HV(C) | 22 | 68 | |
7 | ![]() | Victor Karlsson | TV(C),AM(PTC) | 23 | 72 | |
![]() | Unai Veiga | TV,AM(C) | 26 | 75 | ||
![]() | Andreas Murbeck | HV(C) | 26 | 75 | ||
1 | ![]() | Amr Kaddoura | GK | 30 | 76 | |
23 | ![]() | Max Nilsson | DM,TV(C) | 19 | 68 | |
47 | ![]() | Kofi Fosuhene Asare | TV(C),AM(PTC) | 22 | 73 | |
4 | ![]() | Gustaf Bruzelius | HV(C) | 22 | 73 | |
19 | ![]() | Vincent Sundberg | HV,DM,TV,AM(P) | 21 | 73 |