32
Marco FRIEDL

Full Name: Marco Friedl

Tên áo: FRIEDL

Vị trí: HV(TC),DM(T)

Chỉ số: 86

Tuổi: 26 (Mar 16, 1998)

Quốc gia: Áo

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 75

CLB: Werder Bremen

Squad Number: 32

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM(T)

Position Desc: Hậu vệ chơi bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 29, 2022Werder Bremen86
Jun 1, 2021Werder Bremen86
Jun 1, 2021Werder Bremen85
Dec 20, 2020Werder Bremen85
Dec 15, 2020Werder Bremen83
Jul 15, 2020Werder Bremen83
Dec 20, 2019Werder Bremen83
May 29, 2019Werder Bremen82
May 28, 2019Bayern München82
Dec 6, 2018Bayern München đang được đem cho mượn: Werder Bremen82
Nov 28, 2018Bayern München đang được đem cho mượn: Werder Bremen80
May 24, 2018Bayern München80
May 16, 2018Bayern München75
Jan 26, 2018Bayern München đang được đem cho mượn: Werder Bremen75
Nov 23, 2017Bayern München đang được đem cho mượn: Bayern München II75

Werder Bremen Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Leonardo BittencourtLeonardo BittencourtTV(C),AM(PTC)3185
7
Marvin DuckschMarvin DuckschF(C)3088
8
Mitchell WeiserMitchell WeiserHV,DM,TV,AM(P)3087
3
Anthony JungAnthony JungHV(TC),DM,TV(T)3385
25
Markus KolkeMarkus KolkeGK3480
4
Niklas StarkNiklas StarkHV,DM(C)2986
1
Michael ZettererMichael ZettererGK2985
13
Miloš VeljkovićMiloš VeljkovićHV(C)2986
15
Oliver BurkeOliver BurkeAM(PT),F(PTC)2782
6
Jens StageJens StageDM,TV,AM(C)2886
20
Romano SchmidRomano SchmidTV(C),AM(PTC)2587
32
Marco FriedlMarco FriedlHV(TC),DM(T)2686
19
Derrick Köhn
Galatasaray SK
HV,DM,TV(T)2584
29
Issa Kaboré
Manchester City
HV,DM,TV(P)2385
27
Felix AguFelix AguHV,DM,TV(PT)2585
14
Senne LynenSenne LynenDM,TV(C)2586
5
Amos PieperAmos PieperHV(C)2786
17
Marco GrüllMarco GrüllAM(PT),F(PTC)2685
33
Abdenego NankishiAbdenego NankishiAM(PT),F(PTC)2273
22
Julián MalatiniJulián MalatiniHV(PC),DM(P)2383
11
Justin NjinmahJustin NjinmahAM,F(PTC)2483
30
Mio BackhausMio BackhausGK2080
28
Skelly AlveroSkelly AlveroDM,TV(C)2280
42
Keke ToppKeke ToppF(C)2080
35
Leon OpitzLeon OpitzTV,AM(PT)1973