17
Marco GRÜLL

Full Name: Marco Grüll

Tên áo: GRÜLL

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 85

Tuổi: 26 (Jul 6, 1998)

Quốc gia: Áo

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 75

CLB: Werder Bremen

Squad Number: 17

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

Concentration
Sức mạnh
Dốc bóng
Composure
Tốc độ
Lãnh đạo
Dứt điểm
Sút xa
Rê bóng
Sáng tạo

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 27, 2024Werder Bremen85
Jun 11, 2024Werder Bremen85
Jun 10, 2024Werder Bremen85
Feb 7, 2024Werder Bremen đang được đem cho mượn: SK Rapid Wien85
Dec 12, 2022SK Rapid Wien85
May 5, 2022SK Rapid Wien85
May 5, 2022SK Rapid Wien83
Nov 27, 2021SK Rapid Wien83
Jun 2, 2021SK Rapid Wien80
Jun 1, 2021SK Rapid Wien80
Mar 10, 2021SK Rapid Wien đang được đem cho mượn: SV Ried80
Feb 16, 2021SV Ried80
Feb 9, 2021SV Ried78

Werder Bremen Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Leonardo BittencourtLeonardo BittencourtTV(C),AM(PTC)3185
7
Marvin DuckschMarvin DuckschF(C)3088
8
Mitchell WeiserMitchell WeiserHV,DM,TV,AM(P)3087
3
Anthony JungAnthony JungHV(TC),DM,TV(T)3385
25
Markus KolkeMarkus KolkeGK3480
4
Niklas StarkNiklas StarkHV,DM(C)2986
1
Michael ZettererMichael ZettererGK2985
13
Miloš VeljkovićMiloš VeljkovićHV(C)2986
15
Oliver BurkeOliver BurkeAM(PT),F(PTC)2782
6
Jens StageJens StageDM,TV,AM(C)2886
20
Romano SchmidRomano SchmidTV(C),AM(PTC)2587
32
Marco FriedlMarco FriedlHV(TC),DM(T)2686
19
Derrick Köhn
Galatasaray SK
HV,DM,TV(T)2584
29
Issa Kaboré
Manchester City
HV,DM,TV(P)2385
27
Felix AguFelix AguHV,DM,TV(PT)2585
14
Senne LynenSenne LynenDM,TV(C)2586
5
Amos PieperAmos PieperHV(C)2786
17
Marco GrüllMarco GrüllAM(PT),F(PTC)2685
33
Abdenego NankishiAbdenego NankishiAM(PT),F(PTC)2273
22
Julián MalatiniJulián MalatiniHV(PC),DM(P)2383
11
Justin NjinmahJustin NjinmahAM,F(PTC)2483
30
Mio BackhausMio BackhausGK2080
28
Skelly AlveroSkelly AlveroDM,TV(C)2280
42
Keke ToppKeke ToppF(C)2080
35
Leon OpitzLeon OpitzTV,AM(PT)1973