Full Name: Liam Mcging
Tên áo: MCGING
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 25 (Dec 11, 1998)
Quốc gia: Úc
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 75
CLB: Sydney United 58
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 26, 2024 | Sydney United 58 | 70 |
May 22, 2023 | Marconi Stallions | 70 |
Mar 8, 2023 | Marconi Stallions | 70 |
Sep 6, 2022 | Finn Harps | 70 |
Jul 24, 2022 | Finn Harps | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Yianni Perkatis | HV,DM,TV(C) | 30 | 70 | ||
22 | Leroy Jennings | AM,F(PT) | 26 | 66 | ||
Liam Mcging | HV(C) | 25 | 70 | |||
9 | Patrick Antelmi | F(C) | 30 | 68 | ||
Matt Hatch | HV,DM,TV,AM(T) | 23 | 68 | |||
Oliver Kalac | GK | 21 | 65 | |||
4 | Adrian Vlastelica | HV(C) | 29 | 68 | ||
20 | Luke Cukar | GK | 21 | 67 |